Bản dịch của từ Micromanipulator trong tiếng Việt
Micromanipulator

Micromanipulator (Noun)
Bất kỳ thiết bị cơ học nào được sử dụng để giữ và điều khiển chuyển động của các dụng cụ rất nhỏ (ví dụ: micropipette) dưới kính hiển vi.
Any of various mechanical devices used to hold and control the movement of very small instruments eg micropipettes under a microscope.
The micromanipulator helped researchers control tiny cells during the experiment.
Micromanipulator đã giúp các nhà nghiên cứu điều khiển các tế bào nhỏ trong thí nghiệm.
Many scientists do not use a micromanipulator for larger samples.
Nhiều nhà khoa học không sử dụng micromanipulator cho các mẫu lớn hơn.
Is the micromanipulator effective for handling microscopic organisms?
Micromanipulator có hiệu quả trong việc xử lý các sinh vật siêu nhỏ không?
Micromanipulator là thiết bị chính xác được sử dụng để thao tác các đối tượng nhỏ hoặc vi sinh vật trong nghiên cứu khoa học và công nghệ sinh học. Thiết bị này cho phép các nhà nghiên cứu tác động đến các mẫu vật với độ chính xác cao, thường trong môi trường kính hiển vi. Trong tiếng Anh, khái niệm này đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay viết, nhưng có thể có sự khác nhau nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "micromanipulator" xuất phát từ hai gốc tiếng Latin: "micro" có nghĩa là "nhỏ" và "manipular" có nguồn gốc từ từ "manus" nghĩa là "bàn tay". Nguyên thủy, "manipular" liên quan đến việc điều khiển các vật thể bằng tay. Thuật ngữ này dần được mở rộng trong lĩnh vực khoa học và công nghệ để chỉ thiết bị cho phép thao tác chính xác các đối tượng nhỏ, như tế bào hay vi hạt, trong nghiên cứu và ứng dụng y sinh, phản ánh sự phát triển trong phương pháp nghiên cứu năng lượng vi mô.
Từ "micromanipulator" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong phạm vi kỹ thuật sinh học và vật lý. Từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu liên quan đến sinh học tế bào, nơi thiết bị này được áp dụng để thao tác chính xác trên các tế bào, tinh thể hoặc mô mỏng. Ngoài ra, trong các bài báo khoa học và hội thảo kỹ thuật, thuật ngữ này cũng đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả quy trình nghiên cứu phức tạp.