Bản dịch của từ Micromanipulator trong tiếng Việt

Micromanipulator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Micromanipulator (Noun)

mˌaɪkɹoʊmˌænjətˈɑnɨkəl
mˌaɪkɹoʊmˌænjətˈɑnɨkəl
01

Bất kỳ thiết bị cơ học nào được sử dụng để giữ và điều khiển chuyển động của các dụng cụ rất nhỏ (ví dụ: micropipette) dưới kính hiển vi.

Any of various mechanical devices used to hold and control the movement of very small instruments eg micropipettes under a microscope.

Ví dụ

The micromanipulator helped researchers control tiny cells during the experiment.

Micromanipulator đã giúp các nhà nghiên cứu điều khiển các tế bào nhỏ trong thí nghiệm.

Many scientists do not use a micromanipulator for larger samples.

Nhiều nhà khoa học không sử dụng micromanipulator cho các mẫu lớn hơn.

Is the micromanipulator effective for handling microscopic organisms?

Micromanipulator có hiệu quả trong việc xử lý các sinh vật siêu nhỏ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/micromanipulator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Micromanipulator

Không có idiom phù hợp