Bản dịch của từ Mid-air trong tiếng Việt

Mid-air

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mid-air (Noun)

mɪd ɛɹ
mɪd ɛɹ
01

Một phần hoặc một phần không khí ở trên mặt đất hoặc phía trên bề mặt khác.

A part or section of the air above ground level or above another surface.

Ví dụ

The drone captured stunning photos of the cityscape from mid-air.

Con drone chụp những bức ảnh tuyệt đẹp về phong cảnh thành phố từ trên cao.

Balloons gracefully float in mid-air during the annual hot air balloon festival.

Những quả bóng bay nhẹ nhàng giữa không trung trong lễ hội hàng năm.

Is it safe to perform stunts while skydiving in mid-air?

Việc thực hiện những màn biểu diễn nguy hiểm khi nhảy dù giữa không trung có an toàn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mid-air/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mid-air

Không có idiom phù hợp