Bản dịch của từ Mid course trong tiếng Việt
Mid course

Mid course (Noun)
Phần giữa của bữa ăn, đặc biệt là bữa ăn nhiều món.
The middle part of a meal, especially a multi-course meal.
During the social event, the mid-course was a delicious pasta dish.
Trong sự kiện xã hội, giữa bữa là một món mì ống thơm ngon.
The mid-course of the banquet consisted of a refreshing salad.
Món giữa của bữa tiệc bao gồm một món salad sảng khoái.
Guests enjoyed the mid-course, which was a flavorful seafood platter.
Khách thưởng thức món giữa là một đĩa hải sản đầy hương vị.
Mid course (Phrase)
During the mid course of the project, we encountered unexpected challenges.
Trong quá trình giữa kỳ của dự án, chúng tôi đã gặp phải những thử thách bất ngờ.
In the mid course of the semester, students will have a midterm exam.
Vào giữa học kỳ, học sinh sẽ có bài kiểm tra giữa kỳ.
She made significant progress in the mid course of her career.
Cô ấy đã đạt được tiến bộ đáng kể trong giai đoạn giữa sự nghiệp của mình.
Thuật ngữ "mid course" thường được sử dụng để chỉ một giai đoạn giữa của một khóa học hoặc chương trình đào tạo. Trong bối cảnh giáo dục, nó đề cập đến thời điểm diễn ra giữa quá trình giảng dạy, cho phép đánh giá sự tiến bộ của học viên. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, đôi khi "midcourse" có thể xuất hiện trong ngữ cảnh hàng hải, liên quan đến điều chỉnh hướng đi của tàu thuyền giữa hành trình.
Từ "midcourse" được hình thành từ hai phần: "mid", bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon "midde", có nghĩa là "ở giữa" và "course", từ tiếng Latin "cursus", nghĩa là "hành trình" hoặc "đường đi". Sự kết hợp này thể hiện ý tưởng về một khoảng thời gian hoặc giai đoạn diễn ra giữa một hành trình hoặc tiến trình nào đó. Hiện nay, "midcourse" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giáo dục và hành trình để chỉ các đánh giá hoặc điều chỉnh diễn ra giữa quá trình thực hiện, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kịp thời đưa ra nhận xét và thay đổi hướng đi nếu cần thiết.
Cụm từ "mid course" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục và lập kế hoạch, đặc biệt là trong các khóa học hoặc chương trình học. Trong bốn phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất sử dụng cụm từ này không cao, chủ yếu gặp trong phần Viết hoặc Đọc khi thảo luận về đánh giá hoặc điều chỉnh trong quá trình học. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng trong các tình huống như điều chỉnh chiến lược trong quản lý dự án hoặc nghiên cứu, góp phần vào việc rút ra bài học và tối ưu hóa quy trình.