Bản dịch của từ Mid course trong tiếng Việt

Mid course

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mid course (Noun)

mˈɪdkˈɔɹs
mˈɪdkˈɔɹs
01

Phần giữa của bữa ăn, đặc biệt là bữa ăn nhiều món.

The middle part of a meal, especially a multi-course meal.

Ví dụ

During the social event, the mid-course was a delicious pasta dish.

Trong sự kiện xã hội, giữa bữa là một món mì ống thơm ngon.

The mid-course of the banquet consisted of a refreshing salad.

Món giữa của bữa tiệc bao gồm một món salad sảng khoái.

Guests enjoyed the mid-course, which was a flavorful seafood platter.

Khách thưởng thức món giữa là một đĩa hải sản đầy hương vị.

Mid course (Phrase)

mˈɪdkˈɔɹs
mˈɪdkˈɔɹs
01

Ở giữa một quá trình hoặc một khoảng thời gian.

In the middle of a process or period of time.

Ví dụ

During the mid course of the project, we encountered unexpected challenges.

Trong quá trình giữa kỳ của dự án, chúng tôi đã gặp phải những thử thách bất ngờ.

In the mid course of the semester, students will have a midterm exam.

Vào giữa học kỳ, học sinh sẽ có bài kiểm tra giữa kỳ.

She made significant progress in the mid course of her career.

Cô ấy đã đạt được tiến bộ đáng kể trong giai đoạn giữa sự nghiệp của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mid course/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mid course

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.