Bản dịch của từ Midair trong tiếng Việt
Midair
Midair (Noun)
Phần không khí ở trên mặt đất, đặc biệt là khi nhìn từ máy bay.
The part of the air that is above the ground especially when seen from an aircraft.
The pilot spotted a flock of birds in midair during the flight.
Phi công nhìn thấy một đàn chim giữa không trung trong chuyến bay.
Skydivers enjoy the feeling of freedom in midair before landing safely.
Những người nhảy dù thích cảm giác tự do giữa không trung trước khi hạ cánh an toàn.
The drone captured stunning views of the cityscape from midair.
Chiếc drone ghi lại cảnh đẹp của phong cảnh thành phố từ trên cao.
Dạng danh từ của Midair (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Midair | Midairs |
Midair (Adjective)
Nằm trong hoặc xảy ra trong không khí.
Situated in or happening in the air.
The acrobat performed a midair somersault during the circus show.
Nhà xiếc thực hiện một cuộn người giữa không trung trong buổi biểu diễn.
The midair collision between two planes caused a tragic accident.
Va chạm giữa hai máy bay giữa không trung gây ra một tai nạn thảm khốc.
The skydiver enjoyed the midair freefall before opening the parachute.
Người nhảy dù thích thú với việc rơi tự do giữa không trung trước khi mở dù.
Dạng tính từ của Midair (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Midair Giữa không trung | - | - |
Họ từ
Từ "midair" chỉ trạng thái xảy ra trong không gian, đặc biệt là khoảng thời gian hoặc vị trí khi một vật đang bay hoặc lơ lửng giữa không trung, không chạm tới mặt đất. Từ này được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến hàng không hoặc các hoạt động thể thao mạo hiểm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "midair" có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay nghĩa, mặc dù có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng tại các khu vực khác nhau.
Từ "midair" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "mid-" có nguồn gốc từ từ tiếng cổ "mid" trong tiếng Đức cổ, nghĩa là "giữa", và "air" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "eir", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aerem" (khí). Lịch sử từ này phản ánh sự liên kết giữa sự vật trong không gian, khi "midair" chỉ khoảng giữa trên không. Từ này hiện nay được sử dụng để miêu tả các hiện tượng xảy ra trong không gian không có trọng lực hoặc giữa khoảng không khí.
Từ "midair" có tần suất sử dụng thấp trong các bài thi IELTS, nhưng thường xuất hiện trong phần nghe và đọc, nhất là trong các ngữ cảnh liên quan đến hàng không hoặc vật lý. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng xảy ra giữa không trung, chẳng hạn như hoạt động thể thao mạo hiểm hoặc sự cố trong chuyến bay. Ngoài ra, "midair" cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu khoa học, nơi mô tả chuyển động của các vật thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Midair
Để ai đó lơ lửng giữa chừng/ Để ai đó chờ đợi trong vô vọng
To suspend dealing with someone or something; to leave someone or something waiting to be finished or continued.
He left me hanging when he didn't reply to my message.
Anh ấy để tôi chờ đợi khi anh ấy không trả lời tin nhắn của tôi.
Thành ngữ cùng nghĩa: keep someone or something hanging in midair...