Bản dịch của từ Midstream trong tiếng Việt
Midstream
Midstream (Adjective)
Midstream urine sample required for the medical examination.
Yêu cầu mẫu nước tiểu giữa chu kỳ cho kiểm tra y tế.
She provided a midstream urine test for the drug screening process.
Cô ấy cung cấp mẫu xét nghiệm nước tiểu giữa chu kỳ cho quy trình sàng lọc ma túy.
The doctor asked for a midstream urine analysis for diagnosis.
Bác sĩ yêu cầu xét nghiệm nước tiểu giữa chu kỳ để chẩn đoán.
Midstream (Noun)
The children played in the midstream of the river happily.
Những đứa trẻ chơi ở giữa dòng sông vui vẻ.
The picnic spot was located in the midstream for convenience.
Điểm dã ngoại được đặt ở giữa dòng sông cho tiện lợi.
Fishing is popular in the midstream area due to abundant fish.
Câu cá rất phổ biến ở khu vực giữa dòng sông vì cá đầy.
Họ từ
"Midstream" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngành công nghiệp dầu khí và năng lượng, chỉ giai đoạn giữa trong chuỗi cung ứng từ khai thác đến tiêu thụ. Tại Mỹ, "midstream" thường đề cập đến hoạt động vận chuyển, lưu trữ và chế biến sản phẩm dầu mỏ, trong khi ở Anh, từ này ít phổ biến hơn và thường không được dùng một cách chính thức. Tuy nhiên, trong cả hai bối cảnh, nghĩa chung của "midstream" vẫn liên quan đến sự trung gian và tương tác giữa các chuỗi giá trị khác nhau.
Từ "midstream" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được kết hợp từ hai yếu tố: "mid", có nguồn gốc từ tiếng Old English "mid" (giữa) và "stream", từ tiếng Old English "streama" (dòng chảy). Ban đầu, thuật ngữ này chỉ những phần giữa của một dòng chảy nào đó; sau này, nó được sử dụng trong ngữ cảnh công nghiệp dầu khí để chỉ hoạt động diễn ra giữa việc khai thác và tiêu thụ. Sự phát triển nghĩa này phản ánh mối quan hệ chặt chẽ giữa vị trí địa lý và quy trình công nghiệp trong lĩnh vực năng lượng.
Từ "midstream" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh tế, quản lý dự án hay ngành công nghiệp dầu mỏ. Trong các tình huống này, "midstream" ám chỉ tới các hoạt động diễn ra giữa khai thác và tiêu thụ sản phẩm, chẳng hạn như vận chuyển hoặc tinh chế. Sự sử dụng từ này thường gắn liền với các thảo luận về chuỗi cung ứng và đầu tư, thể hiện sự liên kết giữa các giai đoạn trong quá trình sản xuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Midstream
Đổi ngựa giữa dòng
To make major changes in an activity that has already begun; to choose someone or something else after it is too late.
Let's not change horses in midstream and stick to our plan.
Hãy không đổi ngựa giữa dòng nước và tuân thủ kế hoạch của chúng ta.
Thành ngữ cùng nghĩa: change horses in the middle of the stream...