Bản dịch của từ Mien trong tiếng Việt
Mien

Mien (Noun)
Ngoại hình hoặc phong thái của một người, đặc biệt là dấu hiệu cho thấy tính cách hoặc tâm trạng của họ.
A persons appearance or manner especially as an indication of their character or mood.
Her cheerful mien made everyone feel welcome at the social event.
Dáng vẻ vui vẻ của cô ấy khiến mọi người cảm thấy chào đón tại sự kiện xã hội.
His stern mien did not encourage open conversation among the guests.
Dáng vẻ nghiêm khắc của anh ấy không khuyến khích cuộc trò chuyện cởi mở giữa các khách mời.
What does her confident mien say about her personality in social settings?
Dáng vẻ tự tin của cô ấy nói gì về tính cách của cô ấy trong các tình huống xã hội?
His cheerful mien brightened up the room.
Dáng vẻ vui vẻ của anh ấy làm sáng lên căn phòng.
She couldn't hide her nervous mien during the presentation.
Cô ấy không thể che giấu dáng vẻ lo lắng trong bài thuyết trình.
Họ từ
Từ "mien" trong tiếng Việt có thể được hiểu là sự hiện diện hoặc trí tuệ. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "mien" (biểu hiện, diện mạo) đề cập đến cách mà một người hoặc một vật hiện ra thông qua vẻ bề ngoài, phong thái hoặc thái độ. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn bản trang trọng. Trong trường hợp có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, không có sự thay đổi rõ rệt về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau; tiếng Anh Anh thường có âm thanh nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "mien" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mense", có nghĩa là "tháng". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những khoảng thời gian nhất định. Sự chuyển đổi từ nghĩa đen liên quan đến thời gian sang nghĩa bóng ngày nay thể hiện khái niệm về không gian, địa điểm hoặc điều kiện nhất định trong các ngữ cảnh khác nhau. Do đó, "mien" không chỉ mang ý nghĩa về thời gian mà còn phản ánh sự chuyển giao và thích nghi trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Từ "mien" trong tiếng Việt thường không được sử dụng thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy vậy, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến cảm xúc, sự tha thứ hoặc sự nhạy cảm. Ngoài ra, "mien" cũng thường xuất hiện trong văn học và nghệ thuật, nơi nó thể hiện trạng thái tinh thần hoặc cảm xúc sâu sắc của nhân vật. Sự phổ biến của từ này có thể gia tăng trong các cuộc thảo luận về tâm lý học hoặc triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp