Bản dịch của từ Mien trong tiếng Việt

Mien

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mien (Noun)

mˈin
mˈin
01

Ngoại hình hoặc phong thái của một người, đặc biệt là dấu hiệu cho thấy tính cách hoặc tâm trạng của họ.

A persons appearance or manner especially as an indication of their character or mood.

Ví dụ

Her cheerful mien made everyone feel welcome at the social event.

Dáng vẻ vui vẻ của cô ấy khiến mọi người cảm thấy chào đón tại sự kiện xã hội.

His stern mien did not encourage open conversation among the guests.

Dáng vẻ nghiêm khắc của anh ấy không khuyến khích cuộc trò chuyện cởi mở giữa các khách mời.

What does her confident mien say about her personality in social settings?

Dáng vẻ tự tin của cô ấy nói gì về tính cách của cô ấy trong các tình huống xã hội?

His cheerful mien brightened up the room.

Dáng vẻ vui vẻ của anh ấy làm sáng lên căn phòng.

She couldn't hide her nervous mien during the presentation.

Cô ấy không thể che giấu dáng vẻ lo lắng trong bài thuyết trình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mien/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mien

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.