Bản dịch của từ Mightiest trong tiếng Việt

Mightiest

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mightiest (Adjective)

mˈaɪtiəst
mˈaɪtiəst
01

Có hoặc thể hiện sức mạnh, kỹ năng, sức mạnh hoặc lực lượng to lớn.

Having or showing great power skill strength or force.

Ví dụ

The mightiest challenge in IELTS is the writing section.

Thách thức mạnh mẽ nhất trong IELTS là phần viết.

Some students feel they are not the mightiest speakers in English.

Một số học sinh cảm thấy họ không phải là những người nói mạnh mẽ nhất bằng tiếng Anh.

Is vocabulary the mightiest factor in achieving a high IELTS score?

Từ vựng có phải là yếu tố mạnh mẽ nhất để đạt điểm cao trong IELTS không?

The mightiest challenge in IELTS writing is time management.

Thách thức mạnh mẽ nhất trong viết IELTS là quản lý thời gian.

Some students feel they are not the mightiest speakers in IELTS.

Một số học sinh cảm thấy họ không phải là những người nói mạnh mẽ nhất trong IELTS.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mightiest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mightiest

Không có idiom phù hợp