Bản dịch của từ Milestone passed trong tiếng Việt
Milestone passed

Milestone passed (Noun)
Một sự kiện quan trọng trong sự phát triển của điều gì đó.
An important event in the development of something.
The 2020 election was a significant milestone for social justice movements.
Cuộc bầu cử năm 2020 là một cột mốc quan trọng cho phong trào công bằng xã hội.
The new policy did not mark a milestone in social reform.
Chính sách mới không đánh dấu một cột mốc trong cải cách xã hội.
Was the 2015 Paris Agreement a milestone for global social change?
Thỏa thuận Paris năm 2015 có phải là một cột mốc cho thay đổi xã hội toàn cầu không?
The new community center is a significant milestone for local residents.
Trung tâm cộng đồng mới là một cột mốc quan trọng cho cư dân địa phương.
The project did not reach its milestone by the end of the year.
Dự án không đạt được cột mốc vào cuối năm.
Is the opening of the park a milestone for our city?
Mở công viên có phải là một cột mốc cho thành phố chúng ta không?
Cụm từ "milestone passed" được sử dụng để chỉ việc đạt được một mốc quan trọng trong quá trình phát triển hoặc hoàn thành một dự án nào đó. Trong ngữ cảnh chuyên môn, "milestone" thường đề cập đến những điểm kiểm soát cần thiết để đánh giá sự tiến bộ. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng trong phát âm, "milestone" có thể được nhấn mạnh khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, "milestone" thường được dùng trong môi trường công việc và giáo dục với tần suất cao hơn.