Bản dịch của từ Milestone passed trong tiếng Việt

Milestone passed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Milestone passed (Noun)

mˈaɪlstˌoʊn pˈæst
mˈaɪlstˌoʊn pˈæst
01

Một sự kiện quan trọng trong sự phát triển của điều gì đó.

An important event in the development of something.

Ví dụ

The 2020 election was a significant milestone for social justice movements.

Cuộc bầu cử năm 2020 là một cột mốc quan trọng cho phong trào công bằng xã hội.

The new policy did not mark a milestone in social reform.

Chính sách mới không đánh dấu một cột mốc trong cải cách xã hội.

Was the 2015 Paris Agreement a milestone for global social change?

Thỏa thuận Paris năm 2015 có phải là một cột mốc cho thay đổi xã hội toàn cầu không?

02

Một viên đá hoặc biển chỉ đường chỉ khoảng cách trong dặm.

A stone or marker that indicates a distance in miles.

Ví dụ

The new community center is a significant milestone for local residents.

Trung tâm cộng đồng mới là một cột mốc quan trọng cho cư dân địa phương.

The project did not reach its milestone by the end of the year.

Dự án không đạt được cột mốc vào cuối năm.

Is the opening of the park a milestone for our city?

Mở công viên có phải là một cột mốc cho thành phố chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/milestone passed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Milestone passed

Không có idiom phù hợp