Bản dịch của từ Milieus trong tiếng Việt

Milieus

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Milieus (Noun)

01

Môi trường xã hội hoặc bối cảnh.

Social environment or setting.

Ví dụ

Different milieus can influence one's behavior and beliefs.

Các môi trường khác nhau có thể ảnh hưởng đến hành vi và niềm tin của một người.

Being isolated from various milieus can limit social interactions.

Bị cô lập khỏi các môi trường khác nhau có thể hạn chế giao tiếp xã hội.

Do you think exposure to diverse milieus enhances cultural understanding?

Bạn có nghĩ rằng tiếp xúc với các môi trường đa dạng có thể nâng cao hiểu biết văn hóa không?

Milieus (Noun Countable)

01

Một bầu không khí xung quanh hoặc lan tỏa.

A surrounding or pervading atmosphere.

Ví dụ

Different milieus influence people's behavior in society.

Các môi trường khác nhau ảnh hưởng đến hành vi của mọi người trong xã hội.

Negative milieus can lead to social isolation and depression.

Môi trường tiêu cực có thể dẫn đến cô lập xã hội và trầm cảm.

Do you think diverse milieus contribute to cultural richness?

Bạn có nghĩ rằng các môi trường đa dạng đóng góp vào sự phong phú văn hóa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/milieus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Milieus

Không có idiom phù hợp