Bản dịch của từ Milk cow trong tiếng Việt

Milk cow

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Milk cow (Noun)

mɪlk kaʊ
mɪlk kaʊ
01

Một con bò được nuôi hoặc nuôi để lấy sữa; một con bò đang cho sữa. cũng có nghĩa bóng: một nguồn thu nhập hoặc lợi nhuận sẵn sàng hoặc đáng tin cậy.

A cow bred or kept for milk a cow yielding milk also figurative a ready or reliable source of income or profit.

Ví dụ

Milk cows are essential for dairy production in many countries.

Bò sữa là cần thiết cho việc sản xuất sữa ở nhiều quốc gia.

Not all milk cows are suitable for breeding due to health issues.

Không phải tất cả bò sữa đều phù hợp để nuôi vì vấn đề sức khỏe.

Are milk cows the main source of income for your family?

Liệu bò sữa có phải là nguồn thu chính của gia đình bạn không?

The farmer has ten milk cows on his small farm.

Người nông dân có mười con bò sữa trên trang trại nhỏ của mình.

They do not raise milk cows in urban areas.

Họ không nuôi bò sữa ở các khu vực đô thị.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/milk cow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Milk cow

Không có idiom phù hợp