Bản dịch của từ Milk cow trong tiếng Việt
Milk cow

Milk cow (Noun)
Milk cows are essential for dairy production in many countries.
Bò sữa là cần thiết cho việc sản xuất sữa ở nhiều quốc gia.
Not all milk cows are suitable for breeding due to health issues.
Không phải tất cả bò sữa đều phù hợp để nuôi vì vấn đề sức khỏe.
Are milk cows the main source of income for your family?
Liệu bò sữa có phải là nguồn thu chính của gia đình bạn không?
The farmer has ten milk cows on his small farm.
Người nông dân có mười con bò sữa trên trang trại nhỏ của mình.
They do not raise milk cows in urban areas.
Họ không nuôi bò sữa ở các khu vực đô thị.
"Milk cow" (tạm dịch là "bò sữa") là thuật ngữ chỉ loại bò được nuôi để lấy sữa, thường thuộc về giống bò sữa như Holstein hoặc Jersey. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cụm từ này, cả hai đều sử dụng "milk cow" với cách viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, bò sữa thường gắn liền với ngành công nghiệp sữa ở các vùng nông thôn nơi mà hoạt động chăn nuôi bò sữa là phổ biến.
Từ "milk" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "milukh", có nghĩa là sữa. Nguyên mẫu từ này có thể truy nguyên về gốc tiếng Latinh "lac, lactis", cũng chỉ sữa. Trong khi đó, "cow" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cū", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "kō", biểu thị cho con bò cái. Sự kết hợp "milk cow" chỉ những con bò được nuôi chủ yếu để sản xuất sữa, phản ánh chức năng kinh tế quan trọng của chúng trong nông nghiệp và thực phẩm hiện đại.
"Cow's milk" là một thuật ngữ thường gặp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra nghe và đọc do tính chất phổ biến của việc tiêu thụ sữa trong các nền văn hóa. Từ này cũng thường xuất hiện trong các bài viết và thuyết trình liên quan đến dinh dưỡng, nông nghiệp và ngành công nghiệp thực phẩm. Tình huống sử dụng phổ biến bao gồm thảo luận về lợi ích sức khỏe của sữa, các phương pháp chăn nuôi gia súc, và xu hướng tiêu thụ thực phẩm.