Bản dịch của từ Milliard trong tiếng Việt
Milliard
Milliard (Noun)
The population of Vietnam is nearly one hundred million, not milliard.
Dân số của Việt Nam gần một trăm triệu, không phải milliard.
Is the GDP of the USA over twenty trillion or milliard?
GDP của Mỹ có vượt quá hai mươi triệu triệu hay milliard không?
Many countries have populations exceeding a milliard, like India and China.
Nhiều quốc gia có dân số vượt quá một milliard, như Ấn Độ và Trung Quốc.
Từ "milliard" đề cập đến một triệu triệu, tức là số 1.000.000.000 và thường được dùng trong hệ thống số liệu dựa trên ngữ hệ Châu Âu. Trong tiếng Anh, từ này ít phổ biến hơn và chủ yếu được sử dụng ở một số quốc gia châu Âu. Ở Hoa Kỳ, số lượng tương ứng là "billion", dẫn đến sự khác biệt trong việc sử dụng và hiểu biết. Sự khác biệt này có thể gây nhầm lẫn trong giao tiếp quốc tế, nhất là trong thương mại và tài chính.
Từ "milliard" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ Latin "mille" có nghĩa là "nghìn". Từ này ban đầu được dùng để chỉ khái niệm "một nghìn triệu" (1.000.000.000), tức là 10^9. Việc sử dụng thuật ngữ này phổ biến trong nhiều nước châu Âu để thể hiện con số lớn hơn "triệu". Ngày nay, "milliard" được ứng dụng chủ yếu trong ngữ cảnh tài chính và thống kê, đặc biệt trong các báo cáo về ngân sách và dân số.
Từ "milliard" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các bối cảnh học thuật, "milliard" thường được sử dụng để chỉ một tỷ (1.000.000.000) trong hệ thống số liệu của một số quốc gia, nhưng tại Anh, thuật ngữ "billion" phổ biến hơn. Trong lĩnh vực kinh tế, tài chính, hoặc khi thảo luận về quy mô lớn như dân số hoặc ngân sách quốc gia, từ này có thể được gặp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp