Bản dịch của từ Milliard trong tiếng Việt

Milliard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Milliard (Noun)

01

Một nghìn triệu (thuật ngữ hiện nay phần lớn được thay thế bằng tỷ).

One thousand million a term now largely superseded by billion.

Ví dụ

The population of Vietnam is nearly one hundred million, not milliard.

Dân số của Việt Nam gần một trăm triệu, không phải milliard.

Is the GDP of the USA over twenty trillion or milliard?

GDP của Mỹ có vượt quá hai mươi triệu triệu hay milliard không?

Many countries have populations exceeding a milliard, like India and China.

Nhiều quốc gia có dân số vượt quá một milliard, như Ấn Độ và Trung Quốc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Milliard cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Milliard

Không có idiom phù hợp