Bản dịch của từ Millibar trong tiếng Việt

Millibar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Millibar (Noun)

mˈɪləbɑɹ
mˈɪləbɑɹ
01

Một phần nghìn bar, đơn vị cgs của áp suất khí quyển tương đương với 100 pascal.

One thousandth of a bar the cgs unit of atmospheric pressure equivalent to 100 pascals.

Ví dụ

The weather report showed 1013 millibars of pressure today.

Báo cáo thời tiết cho thấy áp suất hôm nay là 1013 millibar.

There were not enough millibars recorded during the social event.

Không có đủ millibar được ghi nhận trong sự kiện xã hội.

How many millibars were measured at the community gathering?

Có bao nhiêu millibar được đo tại buổi họp cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/millibar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Millibar

Không có idiom phù hợp