Bản dịch của từ Millibar trong tiếng Việt
Millibar

Millibar (Noun)
Một phần nghìn bar, đơn vị cgs của áp suất khí quyển tương đương với 100 pascal.
One thousandth of a bar the cgs unit of atmospheric pressure equivalent to 100 pascals.
The weather report showed 1013 millibars of pressure today.
Báo cáo thời tiết cho thấy áp suất hôm nay là 1013 millibar.
There were not enough millibars recorded during the social event.
Không có đủ millibar được ghi nhận trong sự kiện xã hội.
How many millibars were measured at the community gathering?
Có bao nhiêu millibar được đo tại buổi họp cộng đồng?
Millibar là một đơn vị đo áp suất trong hệ mét, được ký hiệu là "mbar". Một millibar tương đương với 100 pascal. Đơn vị này thường được sử dụng trong lĩnh vực khí tượng học để đo áp suất khí quyển. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ đối với từ "millibar", nhưng việc sử dụng chúng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh và tính phổ biến trong chuyên ngành khí tượng.
Từ "millibar" xuất phát từ phạm trù gốc Latinh, trong đó "milli-" có nghĩa là "một phần nghìn" và "bar" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "baros", nghĩa là "trọng lượng" hoặc "áp suất". Thuật ngữ này được phát triển trong thế kỷ 20 để đo lường áp suất khí quyển, chủ yếu trong lĩnh vực khí tượng học. Sự kết hợp này phản ánh chính xác quy mô nhỏ của đơn vị đo áp suất, tương ứng với 1/1000 bar, làm cho nó phù hợp trong các ứng dụng khoa học hiện đại.
Từ "millibar" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khí tượng học, đặc biệt trong việc đo áp suất khí quyển. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, tần suất xuất hiện của từ này ở kỹ năng Nghe và Đọc có thể tương đối cao khi thảo luận về thời tiết hoặc hiện tượng khí hậu. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, từ này xuất hiện ít hơn, chủ yếu trong các bài viết hoặc thuyết trình có liên quan đến khoa học thời tiết. Từ "millibar" chủ yếu được sử dụng khi giải thích các loại áp suất khác nhau và ảnh hưởng của chúng đối với thời tiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp