Bản dịch của từ Mimbo trong tiếng Việt
Mimbo
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Mimbo (Noun)
John is often called a mimbo for his shallow conversations.
John thường bị gọi là mimbo vì những cuộc trò chuyện nông cạn.
Not every attractive man is a mimbo; some are quite intelligent.
Không phải mọi người đàn ông hấp dẫn đều là mimbo; một số khá thông minh.
Is Mark considered a mimbo because of his looks?
Mark có bị coi là mimbo vì ngoại hình của anh ấy không?
Mimbo là từ lóng, thường được sử dụng để chỉ một người đàn ông có vẻ ngoài hấp dẫn nhưng thiếu trí tuệ hoặc sâu sắc, tương tự như “bimbo” dùng cho phụ nữ. Thuật ngữ này kết hợp giữa các yếu tố của văn hóa giới tính và sự phán xét về khả năng trí tuệ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong phát âm hay viết, nhưng mô tả này thường mang sắc thái hơn về đối tượng mục tiêu trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "mimbo" là một thuật ngữ hiện đại, kết hợp giữa hai từ "male" và "bimbo". Trong đó, "bimbo" có nguồn gốc từ tiếng Ý, xuất phát từ "bambino" có nghĩa là trẻ con, nhưng sau này được dùng để chỉ những người phụ nữ hấp dẫn nhưng thiếu thông minh. Từ "male" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "masculus", chỉ giới tính nam. Sự kết hợp này phản ánh quan điểm giới tính và thành kiến văn hóa trong xã hội hiện đại, nhấn mạnh sự hình thành hình ảnh những người đàn ông có ngoại hình hấp dẫn nhưng thiếu trí tuệ.
Từ "mimbo" có xuất xứ từ tiếng lóng, chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện trực tuyến để chỉ những người đàn ông tự tin thể hiện bản thân một cách thái quá, đặc biệt là trong lĩnh vực thời trang và phong cách sống. Trong kỳ thi IELTS, từ này không phổ biến và thường không xuất hiện trong các component như Listening, Reading, Writing, hay Speaking, bởi nội dung thi chủ yếu tập trung vào từ vựng chuẩn mực và chính thức. ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các diễn đàn mạng xã hội, đánh giá về văn hóa giới trẻ và xu hướng tiêu dùng hiện đại.