Bản dịch của từ Mimeographed trong tiếng Việt

Mimeographed

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mimeographed (Verb)

01

Viết hoặc tạo theo phong cách kịch câm.

To write or create in a mimeograph style.

Ví dụ

The community mimeographed flyers for the charity event last Saturday.

Cộng đồng đã in tờ rơi cho sự kiện từ thiện thứ Bảy vừa qua.

They did not mimeograph any posters for the protest last month.

Họ đã không in bất kỳ áp phích nào cho cuộc biểu tình tháng trước.

Did the school mimeograph pamphlets for the social awareness campaign?

Trường có in tờ rơi cho chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội không?

02

Để in một bản sao của một cái gì đó.

To print a copy of something.

Ví dụ

The teacher mimeographed the handouts for the social studies class.

Giáo viên đã in tài liệu cho lớp học xã hội.

They did not mimeograph the flyers for the community event.

Họ đã không in tờ rơi cho sự kiện cộng đồng.

Did the school mimeograph the pamphlets for the social program?

Trường đã in tờ rơi cho chương trình xã hội chưa?

03

Sao chép (một tài liệu) bằng máy ghi hình.

To reproduce a document using a mimeograph machine.

Ví dụ

The school mimeographed flyers for the community event last Saturday.

Trường đã sao chép tờ rơi cho sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.

They did not mimeograph the invitations for the charity dinner.

Họ đã không sao chép lời mời cho bữa tối từ thiện.

Did you mimeograph the documents for the social meeting next week?

Bạn đã sao chép tài liệu cho cuộc họp xã hội tuần tới chưa?

Mimeographed (Adjective)

01

Được thực hiện bằng máy mimeograph.

Made using a mimeograph machine.

Ví dụ

The mimeographed flyers were distributed at the community event last Saturday.

Những tờ rơi được in bằng máy mimeograph đã được phát tại sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.

The mimeographed documents were not clear for the local meeting.

Các tài liệu in bằng máy mimeograph không rõ ràng cho cuộc họp địa phương.

Are mimeographed materials still used in community outreach programs today?

Có phải tài liệu in bằng máy mimeograph vẫn được sử dụng trong các chương trình tiếp cận cộng đồng hôm nay không?

02

Liên quan đến hoặc liên quan đến kỹ thuật bắt chước.

Relating to or involving mimeography.

Ví dụ

The mimeographed flyers informed people about the community meeting on Saturday.

Các tờ rơi in bằng máy mimeograph thông báo về cuộc họp cộng đồng vào thứ Bảy.

They did not distribute any mimeographed materials for the charity event.

Họ không phát bất kỳ tài liệu nào in bằng máy mimeograph cho sự kiện từ thiện.

Are the mimeographed invitations ready for the neighborhood gathering next week?

Các lời mời in bằng máy mimeograph đã sẵn sàng cho buổi họp mặt khu phố tuần tới chưa?

03

Được in hoặc sao chép bằng máy kịch câm.

Printed or reproduced by a mimeograph.

Ví dụ

The mimeographed flyers informed citizens about the local community meeting.

Các tờ rơi in bằng máy mimeograph thông báo cho công dân về cuộc họp cộng đồng.

The mimeographed documents were not clear and difficult to read.

Các tài liệu in bằng máy mimeograph không rõ ràng và khó đọc.

Are the mimeographed materials available for the upcoming social event?

Các tài liệu in bằng máy mimeograph có sẵn cho sự kiện xã hội sắp tới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mimeographed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mimeographed

Không có idiom phù hợp