Bản dịch của từ Mimesis trong tiếng Việt

Mimesis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mimesis (Noun)

mɪmˈisɪs
mɪmˈisɪs
01

Sự thể hiện bắt chước của thế giới thực trong nghệ thuật và văn học.

Imitative representation of the real world in art and literature.

Ví dụ

Mimesis in literature reflects society’s struggles and triumphs effectively.

Mimesis trong văn học phản ánh những khó khăn và chiến thắng của xã hội.

Mimesis does not always capture the true essence of social issues.

Mimesis không phải lúc nào cũng nắm bắt được bản chất thật sự của các vấn đề xã hội.

Does mimesis help us understand the complexities of modern social life?

Mimesis có giúp chúng ta hiểu những phức tạp của đời sống xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mimesis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mimesis

Không có idiom phù hợp