Bản dịch của từ Mimesis trong tiếng Việt
Mimesis

Mimesis (Noun)
Sự thể hiện bắt chước của thế giới thực trong nghệ thuật và văn học.
Imitative representation of the real world in art and literature.
Mimesis in literature reflects society’s struggles and triumphs effectively.
Mimesis trong văn học phản ánh những khó khăn và chiến thắng của xã hội.
Mimesis does not always capture the true essence of social issues.
Mimesis không phải lúc nào cũng nắm bắt được bản chất thật sự của các vấn đề xã hội.
Does mimesis help us understand the complexities of modern social life?
Mimesis có giúp chúng ta hiểu những phức tạp của đời sống xã hội hiện đại không?
Họ từ
Mimesis (tiếng Việt: bắt chước) là khái niệm triết học và nghệ thuật, thường được hiểu là hành động sao chép hoặc tái hiện thực tại. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được sử dụng để mô tả quá trình mà nghệ thuật, đặc biệt là văn học và hội họa, phản ánh đời sống và kinh nghiệm con người. Mimesis có thể được phân loại thành nhiều hình thức, trong đó có sự bắt chước tự nhiên và sự diễn giải sáng tạo. Trong ngữ cảnh nghệ thuật, mimesis không chỉ đơn thuần là sao chép mà còn bao gồm sự lựa chọn và diễn đạt cá nhân của nghệ sĩ.
Từ "mimesis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "μίμησις", có nghĩa là "bắt chước" hoặc "nhại", xuất phát từ động từ "μιμεῖσθαι" (mimeisthai). Trong triết học, đặc biệt là trong tác phẩm của Aristotle, nó được sử dụng để mô tả quá trình tái hiện thực tại trong nghệ thuật. Ngày nay, "mimesis" không chỉ liên quan đến nghệ thuật, mà còn được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như tâm lý học và xã hội học, phản ánh cách con người diễn đạt và mô phỏng thực tế xung quanh.
Mimesis là một thuật ngữ có nguồn gốc từ triết học Hy Lạp, thường được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật và văn học để chỉ sự bắt chước hoặc phản ánh hiện thực. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không xuất hiện thường xuyên, chủ yếu trong phần đọc và viết khi thảo luận về ý tưởng nghệ thuật hoặc văn chương. Ngoài ra, mimesis còn xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật khi phân tích tác phẩm nghệ thuật, văn học, cũng như trong các cuộc thảo luận về lý thuyết hình thức nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp