Bản dịch của từ Mincy trong tiếng Việt
Mincy

Mincy (Adjective)
Quá khó tính, cầu kỳ (đặc biệt là trong ăn uống); bị ảnh hưởng thanh nhã hoặc tinh tế, băm nhỏ.
Overfastidious finicky especially in eating affectedly dainty or refined mincing.
Sarah is mincy about food, only eating organic vegetables and fruits.
Sarah rất cầu kỳ về thực phẩm, chỉ ăn rau quả hữu cơ.
Many people find his mincy attitude towards dining quite annoying.
Nhiều người thấy thái độ cầu kỳ của anh ấy khi ăn uống khá khó chịu.
Is she always so mincy when choosing restaurants for dinner?
Cô ấy có phải lúc nào cũng cầu kỳ khi chọn nhà hàng không?
Từ "mincy" trong tiếng Anh diễn tả tính chất của một điều gì đó bị cắt nhỏ, thường được dùng để chỉ thịt hoặc thực phẩm được băm nhuyễn. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ không thông dụng. Việc sử dụng "mincy" trong tiếng Anh Anh thường mang sắc thái miêu tả về sự tinh tế hoặc yếu đuối, khác với cách hiểu đơn thuần về chế biến thực phẩm trong tiếng Anh Mỹ, nơi có xu hướng sử dụng từ "minced".
Từ "mincy" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "mince", bắt nguồn từ tiếng Latinh "minutiare", có nghĩa là "cắt nhỏ" hoặc "chặt". Từ này được sử dụng để mô tả những hành động hoặc phong cách có tính chất nhẹ nhàng, nữ tính, thường liên quan đến sự tinh tế hoặc yếu đuối. Ý nghĩa hiện tại của "mincy" thường ám chỉ những phẩm chất nhẹ nhàng, thụ động, phản ánh sự thay đổi trong nhận thức về giới tính và vai trò xã hội.
Từ "mincy" có tần suất sử dụng hạn chế trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nói và viết không chính thức. Đặc biệt, từ này thường liên quan đến cách diễn đạt cảm xúc yếu ớt hoặc hành động thiếu quyết đoán. Trong ngữ cảnh khác, "mincy" cũng có thể được sử dụng để mô tả những điều đặc trưng hoặc thái độ ngần ngại trong giao tiếp xã hội, nhưng không phải là từ vựng phổ biến trong các kỳ thi tiêu chuẩn hóa.