Bản dịch của từ Mincing trong tiếng Việt
Mincing

Mincing (Verb)
She was mincing around the social event in her high heels.
Cô ấy đang đi nhẹ nhàng xung quanh sự kiện xã hội trong đôi giày cao gót của mình.
He minces his steps when greeting important guests at social gatherings.
Anh ấy đi những bước nhẹ nhàng khi chào đón khách quan trọng tại các buổi tụ tập xã hội.
The socialite was mincing towards the VIP section of the party.
Người nổi tiếng xã hội đang đi nhẹ nhàng về phía khu vực VIP của buổi tiệc.
She was mincing around the party, trying to impress everyone.
Cô ấy đang đi múa quanh bữa tiệc, cố gắng gây ấn tượng với mọi người.
He minces when talking to his boss, hoping to get a promotion.
Anh ấy cúi đầu khi nói chuyện với sếp, hy vọng được thăng chức.
Dạng động từ của Mincing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mince |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Minced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Minced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Minces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mincing |
Mincing (Adjective)
Bị ảnh hưởng thanh lịch hoặc tinh tế.
Affectedly dainty or refined.
She spoke with a mincing tone at the upscale party.
Cô ấy nói với giọng điệu nhỏ nhẹ tại bữa tiệc sang trọng.
His mincing gestures and delicate mannerisms impressed the socialites.
Những cử chỉ nhỏ nhẹ và cách cư xử tinh tế của anh ấy gây ấn tượng với giới thượng lưu.
The mincing walk of the fashion designer caught everyone's attention.
Bước đi nhỏ nhẹ của nhà thiết kế thời trang thu hút sự chú ý của mọi người.
She spoke in a mincing tone at the social gathering.
Cô ấy nói bằng giọng nói tinh tế tại buổi tụ họa xã hội.
His mincing gestures during the charity event were well-received.
Cử chỉ tinh tế của anh ấy trong sự kiện từ thiện được đón nhận tốt.
Họ từ
"Mincing" là một tính từ tiếng Anh, thường dùng để mô tả hành động đi lại hoặc nói năng một cách yếu ớt, e dè hoặc không tự nhiên. Từ này cũng có thể mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự giả tạo trong giao tiếp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng; trong khi "mincing" có thể dùng để mô tả cả hành động và thái độ ở Anh, ở Mỹ từ này thường thiên về nghĩa mô tả hành động đi lại.
Từ "mincing" xuất phát từ tiếng Latin "minutio", có nghĩa là "chặt nhỏ" hay "cắt nhỏ". Qua thời gian, từ này đã tiến hóa qua tiếng Pháp cổ "mincir", mang nghĩa là làm nhỏ hoặc chia nhỏ. Trong tiếng Anh, "mincing" không chỉ đề cập đến hành động cắt nhỏ thực phẩm mà còn chỉ phong cách diễn đạt cầu kỳ, yếu đuối hay điệu đà. Sự chuyển biến này phản ánh cách thức từ ngữ kết nối giữa hành động và thái độ xã hội trong giao tiếp.
Từ "mincing" có tần suất sử dụng khá thấp trong các phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả cách chế biến thực phẩm. Trong phần Đọc, nó có thể được đề cập tới trong các bài viết về ẩm thực hoặc dinh dưỡng. Trong bài viết, từ này có thể được dùng để mô tả hành động cắt, băm thực phẩm một cách tinh tế. Tuy nhiên, nó ít được sử dụng trong phần Nói. Ngoài ra, trong ngữ cảnh chung, "mincing" thường được dùng trong ngành ẩm thực và văn hóa nấu ăn, thể hiện sự tinh tế trong quá trình chế biến hoặc biểu đạt phong cách nói uyển chuyển, dịu dàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp