Bản dịch của từ Mind-blowing trong tiếng Việt
Mind-blowing
Adjective
Mind-blowing (Adjective)
maɪnd blˈoʊɪŋ
maɪnd blˈoʊɪŋ
01
Vô cùng ấn tượng.
Ví dụ
The mind-blowing statistics on social media usage are astonishing.
Các số liệu ấn tượng về việc sử dụng mạng xã hội là đáng kinh ngạc.
The negative impact of mind-blowing news can lead to anxiety.
Tác động tiêu cực của tin tức đáng kinh ngạc có thể gây lo âu.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mind-blowing
Không có idiom phù hợp