Bản dịch của từ Mind blowing trong tiếng Việt
Mind blowing

Mind blowing (Adjective)
Tuyệt vời một cách đáng ngạc nhiên hoặc ấn tượng.
Amazing in a surprising or impressive way.
The mind-blowing performance left the audience in awe.
Màn trình diễn tuyệt vời khiến khán giả ngạc nhiên.
The mind-blowing invention revolutionized the social media industry.
Sáng chế tuyệt vời đã cách mạng hóa ngành công nghiệp truyền thông xã hội.
The mind-blowing statistics on social inequality shocked many researchers.
Những số liệu tuyệt vời về bất bình đẳng xã hội đã gây sốc cho nhiều nhà nghiên cứu.
Mind blowing (Noun)
Thực tế của một cái gì đó rất ấn tượng hoặc đáng ngạc nhiên.
The fact of something being very impressive or surprising.
The mind blowing performance left the audience in awe.
Màn trình diễn đầy ấn tượng khiến khán giả ngạc nhiên.
The mind blowing discovery revolutionized the scientific community.
Khám phá đầy ấn tượng đã cách mạng hóa cộng đồng khoa học.
The mind blowing statistics highlighted the severity of the issue.
Các số liệu ấn tượng làm nổi bật sự nghiêm trọng của vấn đề.
Cái gì đó rất ấn tượng hoặc đáng ngạc nhiên.
Something that is very impressive or surprising.
The social media campaign was a mind blowing success.
Chiến dịch truyền thông xã hội đã thành công ngoạn mục.
The charity event raised a mind blowing amount of donations.
Sự kiện từ thiện đã gây được một lượng quyên góp ấn tượng.
The new social initiative had a mind blowing impact on the community.
Sáng kiến xã hội mới đã tạo ra một ảnh hưởng ấn tượng đối với cộng đồng.
"Cụm từ 'mind blowing' dùng để diễn tả cảm giác choáng ngợp, ngạc nhiên hoặc ấn tượng sâu sắc về một điều gì đó. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, 'mind-blowing' thường được sử dụng để chỉ những trải nghiệm hay ý tưởng vượt xa sự mong đợi của con người. Ở cả Anh và Mỹ, cách phát âm và nghĩa của cụm từ này giống nhau. Tuy nhiên, sự phổ biến và tần suất sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và nhóm đối tượng người dùng".
Cụm từ "mind blowing" xuất phát từ hai thành phần "mind" mang nghĩa là "tâm trí" và "blow" có nghĩa là "thổi" hoặc "đánh bạt". "Mind" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "myne", có liên hệ đến tiếng Đức cổ "minna", trong khi "blow" đến từ tiếng Anh cổ "blēowan". Cụm từ này pha trộn tính từ và động từ để miêu tả một sự trải nghiệm đáng kinh ngạc, gây choáng ngợp cho tư duy của con người, thể hiện sự tác động mạnh mẽ đến tâm lý và cảm xúc.
Cụm từ "mind blowing" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, với tần suất trung bình, thể hiện sự ngạc nhiên hoặc ấn tượng mạnh mẽ về một ý tưởng hoặc trải nghiệm. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày, bài đánh giá phim, sách, và các sản phẩm nghệ thuật, nơi nó được sử dụng để mô tả sự xuất sắc gây ấn tượng sâu sắc cho người trải nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp