Bản dịch của từ Mind blowing trong tiếng Việt

Mind blowing

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mind blowing (Adjective)

mˈɪndəlbˌaʊɨŋ
mˈɪndəlbˌaʊɨŋ
01

Tuyệt vời một cách đáng ngạc nhiên hoặc ấn tượng.

Amazing in a surprising or impressive way.

Ví dụ

The mind-blowing performance left the audience in awe.

Màn trình diễn tuyệt vời khiến khán giả ngạc nhiên.

The mind-blowing invention revolutionized the social media industry.

Sáng chế tuyệt vời đã cách mạng hóa ngành công nghiệp truyền thông xã hội.

The mind-blowing statistics on social inequality shocked many researchers.

Những số liệu tuyệt vời về bất bình đẳng xã hội đã gây sốc cho nhiều nhà nghiên cứu.

Mind blowing (Noun)

mˈɪndəlbˌaʊɨŋ
mˈɪndəlbˌaʊɨŋ
01

Thực tế của một cái gì đó rất ấn tượng hoặc đáng ngạc nhiên.

The fact of something being very impressive or surprising.

Ví dụ

The mind blowing performance left the audience in awe.

Màn trình diễn đầy ấn tượng khiến khán giả ngạc nhiên.

The mind blowing discovery revolutionized the scientific community.

Khám phá đầy ấn tượng đã cách mạng hóa cộng đồng khoa học.

The mind blowing statistics highlighted the severity of the issue.

Các số liệu ấn tượng làm nổi bật sự nghiêm trọng của vấn đề.

02

Cái gì đó rất ấn tượng hoặc đáng ngạc nhiên.

Something that is very impressive or surprising.

Ví dụ

The social media campaign was a mind blowing success.

Chiến dịch truyền thông xã hội đã thành công ngoạn mục.

The charity event raised a mind blowing amount of donations.

Sự kiện từ thiện đã gây được một lượng quyên góp ấn tượng.

The new social initiative had a mind blowing impact on the community.

Sáng kiến xã hội mới đã tạo ra một ảnh hưởng ấn tượng đối với cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mind blowing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mind blowing

Không có idiom phù hợp