Bản dịch của từ Mindlessness trong tiếng Việt

Mindlessness

Noun [U/C] Adjective

Mindlessness (Noun)

mˈaɪndlɪsnɛs
mˈaɪndlɪsnɛs
01

Chất lượng của việc không nhận thức được những điều quan trọng.

The quality of not being aware of important things.

Ví dụ

Mindlessness can lead to serious social issues in our communities today.

Sự vô tâm có thể dẫn đến các vấn đề xã hội nghiêm trọng trong cộng đồng chúng ta hôm nay.

Many people ignore mindlessness when discussing social media's impact on society.

Nhiều người phớt lờ sự vô tâm khi bàn về tác động của mạng xã hội đến xã hội.

Is mindlessness affecting young people's understanding of social responsibilities?

Liệu sự vô tâm có ảnh hưởng đến sự hiểu biết của giới trẻ về trách nhiệm xã hội không?

Mindlessness (Adjective)

mˈaɪndlɪsnɛs
mˈaɪndlɪsnɛs
01

Cho thấy sự thiếu nhận thức hoặc suy nghĩ.

Showing a lack of awareness or thought.

Ví dụ

Many people exhibit mindlessness during social media discussions about climate change.

Nhiều người thể hiện sự vô tâm trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội về biến đổi khí hậu.

Students should not show mindlessness when discussing important social issues.

Học sinh không nên thể hiện sự vô tâm khi thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng.

Is mindlessness common in online debates about social justice topics?

Liệu sự vô tâm có phổ biến trong các cuộc tranh luận trực tuyến về công bằng xã hội không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mindlessness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mindlessness

Không có idiom phù hợp