Bản dịch của từ Mindlessness trong tiếng Việt
Mindlessness
Mindlessness (Noun)
Mindlessness can lead to serious social issues in our communities today.
Sự vô tâm có thể dẫn đến các vấn đề xã hội nghiêm trọng trong cộng đồng chúng ta hôm nay.
Many people ignore mindlessness when discussing social media's impact on society.
Nhiều người phớt lờ sự vô tâm khi bàn về tác động của mạng xã hội đến xã hội.
Is mindlessness affecting young people's understanding of social responsibilities?
Liệu sự vô tâm có ảnh hưởng đến sự hiểu biết của giới trẻ về trách nhiệm xã hội không?
Mindlessness (Adjective)
Many people exhibit mindlessness during social media discussions about climate change.
Nhiều người thể hiện sự vô tâm trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội về biến đổi khí hậu.
Students should not show mindlessness when discussing important social issues.
Học sinh không nên thể hiện sự vô tâm khi thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng.
Is mindlessness common in online debates about social justice topics?
Liệu sự vô tâm có phổ biến trong các cuộc tranh luận trực tuyến về công bằng xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Mindlessness cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "mindlessness" mang nghĩa chỉ trạng thái của việc thiếu suy nghĩ, không chú ý hoặc thiếu nhận thức trong hành động hoặc quyết định. Từ này thường được sử dụng để chỉ những hành vi mà con người thực hiện một cách tự động, mà không có sự tư duy hoặc phân tích. Trong trường hợp này, "mindlessness" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng miền.
Từ "mindlessness" xuất phát từ gốc Latinh "mens," có nghĩa là "tâm trí" hoặc "ý thức." Nguyên thủy, "mind" đề cập đến khả năng tư duy, cảm xúc và ý thức. Hậu tố "-lessness" thể hiện sự thiếu thốn hoặc vắng mặt. Trong lịch sử, "mindlessness" được sử dụng để mô tả trạng thái không tỉnh táo, thiếu chú ý hoặc khả năng tư duy đầy đủ. Hiện nay, từ này chỉ trạng thái hoạt động mà không có sự chú ý hay sự suy nghĩ sâu sắc, thường liên quan đến thói quen hoặc bản năng.
Từ "mindlessness" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu ở các bài viết và diễn thuyết liên quan đến tâm lý học, nhận thức và hành vi. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái thiếu chú ý hoặc sự vô thức trong hành động, như khi con người tham gia vào những thói quen hàng ngày mà không suy nghĩ. Sự phổ biến của nó liên quan tới các chủ đề về sự chăm sóc bản thân, quản lý thời gian và phát triển lối sống có ý thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp