Bản dịch của từ Minibike trong tiếng Việt

Minibike

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minibike (Noun)

ˈmɪ.nəˌbaɪk
ˈmɪ.nəˌbaɪk
01

Một chiếc mô tô nhỏ có động cơ công suất thấp, được thiết kế để sử dụng trên đường địa hình và đôi khi có ba bánh.

A small motorcycle with a lowpower engine designed for offroad use and sometimes having three wheels.

Ví dụ

Many kids enjoy riding minibikes in the local park on weekends.

Nhiều trẻ em thích lái minibike trong công viên địa phương vào cuối tuần.

Minibikes are not suitable for long-distance travel or city streets.

Minibike không phù hợp cho việc di chuyển đường dài hoặc phố phường.

Are minibikes popular among teenagers in your neighborhood?

Minibike có phổ biến trong giới trẻ ở khu phố của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/minibike/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Minibike

Không có idiom phù hợp