Bản dịch của từ Minicab trong tiếng Việt
Minicab
Noun [U/C]
Minicab (Noun)
Ví dụ
I booked a minicab to the social event last Saturday.
Tôi đã đặt một chiếc taxi mini đến sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
Minicabs are not allowed to pick up passengers on the street.
Taxi mini không được phép đón hành khách trên đường phố.
Did you use a minicab for the community meeting yesterday?
Bạn có sử dụng taxi mini cho cuộc họp cộng đồng hôm qua không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Minicab
Không có idiom phù hợp