Bản dịch của từ Ministrant trong tiếng Việt

Ministrant

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ministrant (Noun)

ˈmɪ.nɪ.strənt
ˈmɪ.nɪ.strənt
01

Người làm phụ tá cho linh mục trong nghi lễ tôn giáo.

A person who acts as an assistant to a priest in a religious ceremony.

Ví dụ

The ministrant assisted Father John during the Sunday service last week.

Người giúp lễ đã hỗ trợ cha John trong buổi lễ Chủ nhật tuần trước.

The ministrant did not forget to light the candles at the altar.

Người giúp lễ đã không quên thắp nến trên bàn thờ.

Is the ministrant ready for the evening mass at St. Mary's church?

Người giúp lễ đã sẵn sàng cho thánh lễ tối tại nhà thờ St. Mary's chưa?

Ministrant (Adjective)

ˈmɪ.nɪ.strənt
ˈmɪ.nɪ.strənt
01

Làm trợ lý hoặc cấp dưới; trợ lý.

Serving as an assistant or subordinate assistant.

Ví dụ

The ministrant staff helped organize the social event last Saturday.

Nhân viên phụ tá đã giúp tổ chức sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.

The ministrant role is not easy in large community gatherings.

Vai trò phụ tá không dễ dàng trong các buổi gặp gỡ cộng đồng lớn.

Is the ministrant team ready for the charity function this weekend?

Đội ngũ phụ tá đã sẵn sàng cho sự kiện từ thiện cuối tuần này chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ministrant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ministrant

Không có idiom phù hợp