Bản dịch của từ Ministrant trong tiếng Việt
Ministrant

Ministrant (Noun)
The ministrant assisted Father John during the Sunday service last week.
Người giúp lễ đã hỗ trợ cha John trong buổi lễ Chủ nhật tuần trước.
The ministrant did not forget to light the candles at the altar.
Người giúp lễ đã không quên thắp nến trên bàn thờ.
Is the ministrant ready for the evening mass at St. Mary's church?
Người giúp lễ đã sẵn sàng cho thánh lễ tối tại nhà thờ St. Mary's chưa?
Ministrant (Adjective)
Làm trợ lý hoặc cấp dưới; trợ lý.
Serving as an assistant or subordinate assistant.
The ministrant staff helped organize the social event last Saturday.
Nhân viên phụ tá đã giúp tổ chức sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
The ministrant role is not easy in large community gatherings.
Vai trò phụ tá không dễ dàng trong các buổi gặp gỡ cộng đồng lớn.
Is the ministrant team ready for the charity function this weekend?
Đội ngũ phụ tá đã sẵn sàng cho sự kiện từ thiện cuối tuần này chưa?
Họ từ
Từ "ministrant" là một danh từ chỉ người phục vụ, đặc biệt trong bối cảnh tôn giáo, là người hỗ trợ các nghi lễ hay hoạt động của giáo hội. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh cổ và trong một số giáo phái tôn giáo. Trong tiếng Anh hiện đại, từ tương đương thường gặp hơn là "minister" hay "server". Phân biệt về ngữ nghĩa, "ministrant" nhấn mạnh vai trò phục vụ, trong khi "minister" thường chỉ người lãnh đạo tôn giáo.
Từ "ministrant" có nguồn gốc từ Latin "ministrans", là dạng hiện tại của động từ "ministrare", có nghĩa là phục vụ hoặc cung cấp. Gốc từ này liên quan đến khái niệm phục vụ và hỗ trợ trong các hoạt động đa dạng, từ tôn giáo đến xã hội. Lịch sử sử dụng từ này thường gắn liền với vai trò của những người hỗ trợ hoặc phục vụ trong các bối cảnh khác nhau, từ lễ nghi tôn giáo đến những nhiệm vụ hàng ngày, giữ vững ý nghĩa phục vụ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "ministrant" tương đối hiếm gặp trong các văn bản IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo hoặc hành chính, thể hiện vai trò của người phục vụ hoặc hỗ trợ trong các nghi lễ. Các tình huống phổ biến bao gồm hoạt động tôn giáo, sự kiện cộng đồng hoặc trong văn bản pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp