Bản dịch của từ Ministration trong tiếng Việt

Ministration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ministration (Noun)

mɪnəstɹˈeɪʃn
mɪnɪstɹˈeɪʃn
01

Việc cung cấp sự hỗ trợ hoặc chăm sóc.

The provision of assistance or care.

Ví dụ

Volunteers offer ministration to the homeless in shelters.

Tình nguyện viên cung cấp sự giúp đỡ cho người vô gia cư trong các trại.

Lack of ministration can lead to a decline in community well-being.

Thiếu sự chăm sóc có thể dẫn đến sự suy giảm trong sức khỏe cộng đồng.

Is ministration a crucial aspect in social support programs?

Việc chăm sóc có phải là một khía cạnh quan trọng trong các chương trình hỗ trợ xã hội không?

02

Các dịch vụ của một mục sư tôn giáo hoặc của một tổ chức tôn giáo.

The services of a minister of religion or of a religious institution.

Ví dụ

She dedicated her life to the ministration of the local church.

Cô ấy đã cống hiến cuộc đời mình cho việc phục vụ tại nhà thờ địa phương.

Not everyone appreciates the ministration provided by religious organizations.

Không phải ai cũng đánh giá cao sự phục vụ được cung cấp bởi các tổ chức tôn giáo.

Are you familiar with the ministration programs offered by local charities?

Bạn có quen thuộc với các chương trình phục vụ được cung cấp bởi các tổ chức từ thiện địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ministration/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ministration

Không có idiom phù hợp