Bản dịch của từ Minnesinger trong tiếng Việt
Minnesinger
Minnesinger (Noun)
The minnesinger sang beautiful poems about love at the court in Munich.
Minnesinger đã hát những bài thơ đẹp về tình yêu tại cung điện ở Munich.
Many people do not know about the minnesinger's influence on German literature.
Nhiều người không biết về ảnh hưởng của minnesinger đến văn học Đức.
Did the minnesinger perform at social gatherings in 13th-century Germany?
Minnesinger có biểu diễn tại các buổi gặp gỡ xã hội ở Đức thế kỷ 13 không?
Minnesinger là thuật ngữ chỉ những nhà thơ nhạc sĩ sống trong thời kỳ trung cổ ở Đức, thường vào thế kỷ 12 đến thế kỷ 14. Họ đã sáng tác và biểu diễn những bài hát tình yêu, thể hiện cảm xúc sâu sắc và phong cách lãng mạn. Đặc điểm nổi bật của minnesinger là sự kết hợp giữa thơ ca và âm nhạc, thường sử dụng nhạc cụ như đàn lute. Thuật ngữ này không có phiên bản khác trong tiếng Anh nhưng mang ý nghĩa đặc trưng trong bối cảnh văn hóa châu Âu.
Từ "minnesinger" có nguồn gốc từ tiếng Đức, phản ánh một hình thức nghệ thuật trung cổ. Nó được hình thành từ "minne" có nghĩa là "tình yêu" trong tiếng Đức cổ, và "singer" có nghĩa là "người hát". Các minnesinger là những nghệ sĩ biểu diễn các bài thơ tình được viết bằng tiếng Đức, chủ yếu trong thế kỷ XII-XIV. Sự liên kết giữa tình yêu và âm nhạc trong ngữ nghĩa này tiếp tục ảnh hưởng đến cách mà từ được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại, thể hiện một mối tương quan giữa nghệ thuật và tình cảm.
"Minnesinger" là một từ ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh học thuật về lịch sử âm nhạc và văn học Đức thời Trung cổ. Từ này thường được nhắc đến khi phân tích các tác phẩm nghệ thuật, văn học hay âm nhạc của thời kỳ này. Trong các tình huống thường gặp, "minnesinger" có thể được sử dụng trong các nghiên cứu học thuật, bài thuyết trình hoặc các khoá học liên quan đến văn hoá châu Âu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp