Bản dịch của từ Minnesinger trong tiếng Việt

Minnesinger

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minnesinger (Noun)

mˈɪnɪ sɪŋəɹ
mˈɪnɪ sɪŋəɹ
01

Một nhà thơ và ca sĩ trữ tình người đức từ thế kỷ 12 đến thế kỷ 14, người đã trình diễn các sáng tác của chính mình theo truyền thống tình yêu cung đình.

A german lyric poet and singer of the 12th to 14th centuries who performed his own compositions in the courtly love tradition.

Ví dụ

The minnesinger sang beautiful poems about love at the court in Munich.

Minnesinger đã hát những bài thơ đẹp về tình yêu tại cung điện ở Munich.

Many people do not know about the minnesinger's influence on German literature.

Nhiều người không biết về ảnh hưởng của minnesinger đến văn học Đức.

Did the minnesinger perform at social gatherings in 13th-century Germany?

Minnesinger có biểu diễn tại các buổi gặp gỡ xã hội ở Đức thế kỷ 13 không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Minnesinger cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Minnesinger

Không có idiom phù hợp