Bản dịch của từ Mino trong tiếng Việt
Mino

Mino (Noun)
(lịch sử) áo mưa truyền thống của nhật bản làm từ rơm.
(historical) a traditional japanese raincoat made from straw.
The villagers wore mino during the festival to protect themselves from rain.
Người làng mặc mino trong lễ hội để bảo vệ mình khỏi mưa.
The mino was a common attire for farmers working in the fields.
Mino là trang phục phổ biến cho nông dân làm việc trên cánh đồng.
In ancient Japan, mino was essential for daily life activities.
Ở Nhật Bản cổ, mino là thiết yếu cho các hoạt động hàng ngày.
“Từ 'mino' không phải là một từ tiếng Anh phổ biến, và có thể không có nghĩa rõ ràng trong ngữ cảnh tiếng Anh. Trong một số văn cảnh, 'mino' có thể là viết tắt của 'minnow', chỉ đến loại cá nhỏ, nhưng điều này không đạt đến sự công nhận rộng rãi. Trong tiếng Nhật, 'mino' chỉ đến một kiểu áo choàng truyền thống. Do đó, nghĩa và sự sử dụng của từ này phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể hơn là tồn tại như một từ tiếng Anh có bản sắc riêng biệt.”
Từ "mino" có nguồn gốc từ tiếng Latin "minimus", có nghĩa là "nhỏ nhất" hoặc "ít nhất". Trong ngữ cảnh hiện đại, "mino" thường chỉ những khía cạnh nhỏ bé hoặc không quan trọng. Sự chuyển biến ý nghĩa có thể được thấy qua việc sử dụng từ này trong các lĩnh vực như âm nhạc hoặc thể thao, nơi nó chỉ đến những đặc điểm, yếu tố hoặc cá nhân có tác động nhỏ hơn so với phần còn lại.
Từ "mino" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh chuẩn và chủ yếu xuất hiện trong những ngữ cảnh cụ thể liên quan đến ngành game, đặc biệt là trò chơi điện tử như "Mino", một thuật ngữ thường dùng để chỉ các mảnh ghép trong trò chơi Tetris. Sự hạn chế trong việc sử dụng từ này dẫn đến việc nó không thường xuyên xuất hiện trong văn bản học thuật hay giao tiếp hàng ngày.