Bản dịch của từ Mino trong tiếng Việt

Mino

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mino (Noun)

mˈinoʊ
mˈinoʊ
01

(lịch sử) áo mưa truyền thống của nhật bản làm từ rơm.

(historical) a traditional japanese raincoat made from straw.

Ví dụ

The villagers wore mino during the festival to protect themselves from rain.

Người làng mặc mino trong lễ hội để bảo vệ mình khỏi mưa.

The mino was a common attire for farmers working in the fields.

Mino là trang phục phổ biến cho nông dân làm việc trên cánh đồng.

In ancient Japan, mino was essential for daily life activities.

Ở Nhật Bản cổ, mino là thiết yếu cho các hoạt động hàng ngày.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mino/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mino

Không có idiom phù hợp