Bản dịch của từ Minor fault trong tiếng Việt
Minor fault

Minor fault (Noun)
Một sự không hoàn hảo hoặc khiếm khuyết nhỏ.
A small imperfection or defect.
The minor fault in the report was overlooked by the committee.
Lỗi nhỏ trong báo cáo đã bị ủy ban bỏ qua.
There is no minor fault in this social project proposal.
Không có lỗi nhỏ nào trong đề xuất dự án xã hội này.
Is this a minor fault in your community service project?
Có phải đây là một lỗi nhỏ trong dự án phục vụ cộng đồng của bạn?
Minor fault (Adjective)
Có tầm quan trọng thấp hơn, mức độ nghiêm trọng hoặc ý nghĩa.
Of lesser importance seriousness or significance.
The minor fault in the report was easily overlooked by the committee.
Lỗi nhỏ trong báo cáo dễ dàng bị ủy ban bỏ qua.
The team did not find any minor fault in the survey results.
Nhóm không tìm thấy lỗi nhỏ nào trong kết quả khảo sát.
Is a minor fault in the data acceptable for social research?
Lỗi nhỏ trong dữ liệu có chấp nhận được cho nghiên cứu xã hội không?
Cụm từ "minor fault" được dùng để chỉ một lỗi nhỏ hoặc không nghiêm trọng, thường không ảnh hưởng đáng kể đến chức năng tổng thể hay giá trị của đối tượng được đề cập. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh luật pháp hoặc kỹ thuật, "minor fault" có thể được hiểu khác nhau tùy thuộc vào các quy định cụ thể của từng khu vực.
Từ "minor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "minor", có nghĩa là "nhỏ hơn". Cách sử dụng ban đầu đã dành cho việc mô tả kích thước hoặc tầm quan trọng tương đối của sự vật. Theo thời gian, thuật ngữ này được áp dụng rộng rãi hơn để chỉ những lỗi hoặc khiếm khuyết không đáng kể, thường không gây ra hậu quả nghiêm trọng. Ngày nay, "minor fault" được sử dụng để chỉ sai sót nhỏ trong các lĩnh vực như pháp luật, kỹ thuật hoặc học thuật.
Cụm từ "minor fault" thường xuyên xuất hiện trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh thuyết trình và viết luận. Trong phần Nghe, thuật ngữ này có thể liên quan đến tình huống trong đời sống hàng ngày hoặc trong các bài nghe liên quan đến chuyên môn. Trong phần Nói và Viết, "minor fault" thường được sử dụng để mô tả các sai sót không nghiêm trọng trong học tập, công việc hoặc kỹ năng. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này thường được áp dụng trong lĩnh vực kỹ thuật, sửa chữa và đánh giá sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp