Bản dịch của từ Minor fault trong tiếng Việt

Minor fault

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minor fault (Noun)

01

Một sự không hoàn hảo hoặc khiếm khuyết nhỏ.

A small imperfection or defect.

Ví dụ

The minor fault in the report was overlooked by the committee.

Lỗi nhỏ trong báo cáo đã bị ủy ban bỏ qua.

There is no minor fault in this social project proposal.

Không có lỗi nhỏ nào trong đề xuất dự án xã hội này.

Is this a minor fault in your community service project?

Có phải đây là một lỗi nhỏ trong dự án phục vụ cộng đồng của bạn?

Minor fault (Adjective)

01

Có tầm quan trọng thấp hơn, mức độ nghiêm trọng hoặc ý nghĩa.

Of lesser importance seriousness or significance.

Ví dụ

The minor fault in the report was easily overlooked by the committee.

Lỗi nhỏ trong báo cáo dễ dàng bị ủy ban bỏ qua.

The team did not find any minor fault in the survey results.

Nhóm không tìm thấy lỗi nhỏ nào trong kết quả khảo sát.

Is a minor fault in the data acceptable for social research?

Lỗi nhỏ trong dữ liệu có chấp nhận được cho nghiên cứu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/minor fault/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Minor fault

Không có idiom phù hợp