Bản dịch của từ Minor in trong tiếng Việt
Minor in
Minor in (Idiom)
Bị lu mờ bởi thứ gì đó quan trọng hơn.
To be overshadowed by something more significant.
His minor in economics helped him understand global markets better.
Chuyên ngành phụ về kinh tế đã giúp anh ấy hiểu thị trường toàn cầu tốt hơn.
She felt her achievements were always minor in comparison to others.
Cô ấy cảm thấy thành tựu của mình luôn bị lu mờ so với người khác.
Did your minor in sociology influence your career choices significantly?
Chuyên ngành phụ về xã hội có ảnh hưởng đáng kể đến lựa chọn nghề nghiệp của bạn không?
His mistake was minor in comparison to her major error.
Lỗi của anh ấy nhỏ hơn so với lỗi lớn của cô ấy.
The issue was not minor in the eyes of the public.
Vấn đề không phải là nhỏ trong mắt công chúng.
Was his contribution minor in the group project?
Đóng góp của anh ấy có phải là nhỏ trong dự án nhóm không?
His lack of experience is a minor in comparison to his dedication.
Sự thiếu kinh nghiệm của anh ấy là không quan trọng so với sự tận tụy của mình.
Not having a degree is not a minor when applying for jobs.
Không có bằng cấp không phải là không quan trọng khi nộp đơn xin việc.
Is language proficiency a minor factor in the IELTS speaking test?
Khả năng ngôn ngữ có phải là một yếu tố không quan trọng trong bài thi nói IELTS không?
Từ "minor in" thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục đại học, chỉ việc học thêm chuyên ngành phụ bên cạnh chuyên ngành chính của sinh viên. Chuyên ngành phụ (minor) thường đòi hỏi ít tín chỉ hơn và giúp sinh viên mở rộng kiến thức. Tại Mỹ, thuật ngữ này phổ biến hơn so với Anh, nơi sinh viên thường sử dụng các cụm từ như "subsidiary subject". Sự khác biệt này phản ánh cấu trúc giáo dục của từng quốc gia.
Từ "minor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "minor", mang nghĩa là "nhỏ hơn" hoặc "kém hơn". Trong ngữ cảnh học thuật, "minor in" thường chỉ một chuyên ngành phụ mà sinh viên theo học song song với chuyên ngành chính. Hình thức sử dụng này phản ánh sự mở rộng của ý nghĩa nguyên thủy, nhấn mạnh vai trò thứ yếu nhưng vẫn quan trọng trong quá trình giáo dục của người học, góp phần tạo nên một nền tảng kiến thức đa dạng.
Từ "minor in" thường xuất hiện trong bối cảnh giáo dục đại học, đặc biệt liên quan đến việc lựa chọn chuyên ngành hoặc các lĩnh vực học bổ sung. Trong các phần của bài thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết và bài nói liên quan đến kế hoạch học tập hoặc định hướng nghề nghiệp. Nó thường được sử dụng khi thảo luận về việc chọn các môn học không phải là chuyên ngành chính, góp phần đa dạng hóa kỹ năng và kiến thức của sinh viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp