Bản dịch của từ Minor infraction trong tiếng Việt

Minor infraction

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minor infraction (Noun)

mˈaɪnɚ ˌɪnfɹˈækʃən
mˈaɪnɚ ˌɪnfɹˈækʃən
01

Một hành vi phạm tội nhỏ hoặc vi phạm.

A small offense or infringement.

Ví dụ

Jay received a minor infraction for littering during the community event.

Jay đã nhận một vi phạm nhỏ vì xả rác trong sự kiện cộng đồng.

Many people believe that minor infractions should not lead to severe punishments.

Nhiều người tin rằng các vi phạm nhỏ không nên dẫn đến hình phạt nặng.

Did you notice any minor infractions at the local park yesterday?

Bạn có nhận thấy bất kỳ vi phạm nhỏ nào tại công viên địa phương hôm qua không?

Minor infraction (Adjective)

mˈaɪnɚ ˌɪnfɹˈækʃən
mˈaɪnɚ ˌɪnfɹˈækʃən
01

Có tầm quan trọng thấp hơn, mức độ nghiêm trọng hoặc ý nghĩa.

Of lesser importance seriousness or significance.

Ví dụ

Jay received a warning for a minor infraction at the party.

Jay đã nhận được một cảnh cáo vì vi phạm nhỏ tại bữa tiệc.

The school does not punish students for minor infractions.

Trường không phạt học sinh vì các vi phạm nhỏ.

Is a minor infraction serious enough to report?

Một vi phạm nhỏ có đủ nghiêm trọng để báo cáo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/minor infraction/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Minor infraction

Không có idiom phù hợp