Bản dịch của từ Minor infraction trong tiếng Việt
Minor infraction

Minor infraction (Noun)
Một hành vi phạm tội nhỏ hoặc vi phạm.
A small offense or infringement.
Jay received a minor infraction for littering during the community event.
Jay đã nhận một vi phạm nhỏ vì xả rác trong sự kiện cộng đồng.
Many people believe that minor infractions should not lead to severe punishments.
Nhiều người tin rằng các vi phạm nhỏ không nên dẫn đến hình phạt nặng.
Did you notice any minor infractions at the local park yesterday?
Bạn có nhận thấy bất kỳ vi phạm nhỏ nào tại công viên địa phương hôm qua không?
Minor infraction (Adjective)
Có tầm quan trọng thấp hơn, mức độ nghiêm trọng hoặc ý nghĩa.
Of lesser importance seriousness or significance.
Jay received a warning for a minor infraction at the party.
Jay đã nhận được một cảnh cáo vì vi phạm nhỏ tại bữa tiệc.
The school does not punish students for minor infractions.
Trường không phạt học sinh vì các vi phạm nhỏ.
Is a minor infraction serious enough to report?
Một vi phạm nhỏ có đủ nghiêm trọng để báo cáo không?
"Minor infraction" là một thuật ngữ pháp lý, chỉ những vi phạm nhỏ, không nghiêm trọng, thường không dẫn đến hình phạt nặng nề hoặc giam giữ. Như vậy, "minor infraction" có thể liên quan đến các hành vi như vi phạm giao thông nhẹ hoặc vi phạm quy định địa phương. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này đều được sử dụng với nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách diễn đạt hoặc ví dụ cụ thể sử dụng trong văn cảnh.
Cụm từ "minor infraction" xuất phát từ hai từ gốc Latin. "Minor" bắt nguồn từ "minor", nghĩa là "nhỏ hơn", là hình thức so sánh của "parvus" - bé nhỏ. "Infraction" đến từ "infra", nghĩa là "dưới" và "frangere", nghĩa là "phá vỡ". Hai yếu tố này kết hợp để chỉ một hành vi vi phạm không nghiêm trọng, phản ánh những vi phạm nhỏ tác động ít đến pháp luật và xã hội, thể hiện trong cách sử dụng hiện đại để mô tả các hành vi sai trái có mức độ nhẹ.
Cụm từ "minor infraction" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến pháp luật và hành chính, thường để chỉ những vi phạm nhỏ, không nghiêm trọng, như vi phạm giao thông hoặc quy định nội bộ. Trong các phần thi IELTS, cụm từ này có khả năng xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi thí sinh thảo luận về các khía cạnh của pháp luật hoặc xã hội. Tần suất sử dụng có thể không cao, nhưng vẫn được xem là thuật ngữ hữu ích trong các ngữ cảnh chính thức và học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp