Bản dịch của từ Minx trong tiếng Việt

Minx

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minx (Noun)

mɪŋks
mɪŋks
01

Một cô gái hoặc phụ nữ trẻ trơ tráo, xảo quyệt hoặc táo bạo tán tỉnh.

An impudent, cunning, or boldly flirtatious girl or young woman.

Ví dụ

At the party, the minx caught everyone's attention with her bold flirting.

Trong bữa tiệc, cô nàng minx đã thu hút sự chú ý của mọi người bằng màn tán tỉnh táo bạo của mình.

The minx slyly manipulated the situation to her advantage in social circles.

Cô nàng ranh mãnh lợi dụng tình hình để có lợi cho mình trong giới xã hội.

She was known as the neighborhood minx for her mischievous and charming ways.

Cô ấy được biết đến là cô gái tinh ranh hàng xóm vì tính cách tinh nghịch và quyến rũ của mình.

Dạng danh từ của Minx (Noun)

SingularPlural

Minx

Minxes

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/minx/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Minx

Không có idiom phù hợp