Bản dịch của từ Mirbane trong tiếng Việt
Mirbane

Mirbane (Noun)
Mirbane was popular in perfumes during the 19th century.
Mirbane rất phổ biến trong nước hoa vào thế kỷ 19.
Many modern perfumes do not contain mirbane anymore.
Nhiều loại nước hoa hiện đại không còn chứa mirbane nữa.
Is mirbane still used in any current perfume formulas?
Mirbane có còn được sử dụng trong bất kỳ công thức nước hoa nào không?
Mirbane, hay còn gọi là phenyl nitro, là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C7H7NO2. Hợp chất này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất và làm nguyên liệu cho các sản phẩm tổng hợp. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa British English và American English về từ này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ ở ngữ điệu. Mirbane ít phổ biến hơn trong ngôn ngữ hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu khoa học và công nghiệp.
Từ "mirbane" có nguồn gốc từ chữ Latin "merum", có nghĩa là "thuần khiết" hoặc "trong suốt". Trong ngôn ngữ hóa học, mirbane biểu thị cho một loại hợp chất hữu cơ, cụ thể là nitrobenzen, được phát hiện vào thế kỷ 19. Sự tinh khiết và tính chất hóa học đặc trưng của mirbane trong ứng dụng công nghiệp đã tạo nên vai trò quan trọng trong lĩnh vực sản xuất hóa chất, trong đó tính chất độc hại của nó cũng cần được lưu ý.
Từ "mirbane" là một từ ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS cũng như trong tiếng Anh thông thường. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này gần như không xuất hiện do tính chất chuyên ngành và hạn chế trong ngữ cảnh hóa học, nó thường liên quan đến một loại hợp chất hữu cơ được biết đến là "mirbane oil". Trong các tình huống phổ biến, từ này có thể xuất hiện trong các nghiên cứu hóa học, công nghiệp chế biến, và thảo luận về một số mùi hương hoặc mùi vị đặc biệt.