Bản dịch của từ Nitrobenzene trong tiếng Việt

Nitrobenzene

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nitrobenzene (Noun)

naɪtɹoʊbˈɛnzin
naɪtɹoʊbˈɛnzin
01

Một chất lỏng nhờn màu vàng được tạo ra bằng cách nitrat hóa benzen, được sử dụng trong tổng hợp hóa học.

A yellow oily liquid made by nitrating benzene used in chemical synthesis.

Ví dụ

Nitrobenzene is used to create dyes for social awareness campaigns.

Nitrobenzene được sử dụng để tạo ra thuốc nhuộm cho các chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội.

Many people do not know nitrobenzene is toxic in large amounts.

Nhiều người không biết rằng nitrobenzene có độc tính trong số lượng lớn.

Is nitrobenzene safe for use in community projects?

Nitrobenzene có an toàn khi sử dụng trong các dự án cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nitrobenzene/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nitrobenzene

Không có idiom phù hợp