Bản dịch của từ Nitrobenzene trong tiếng Việt
Nitrobenzene

Nitrobenzene (Noun)
Nitrobenzene is used to create dyes for social awareness campaigns.
Nitrobenzene được sử dụng để tạo ra thuốc nhuộm cho các chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội.
Many people do not know nitrobenzene is toxic in large amounts.
Nhiều người không biết rằng nitrobenzene có độc tính trong số lượng lớn.
Is nitrobenzene safe for use in community projects?
Nitrobenzene có an toàn khi sử dụng trong các dự án cộng đồng không?
Nitrobenzene là một hợp chất hữu cơ với công thức hóa học C6H5NO2, có cấu trúc bao gồm một nhân benzen gắn với nhóm nitro (-NO2). Nó thường được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, thuốc nổ và các hợp chất hóa học khác. Khác biệt giữa Anh và Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm, nhưng về mặt viết và nghĩa, từ này không có sự khác biệt rõ rệt. Nitrobenzene có đặc tính độc hại và gây hại cho sức khỏe con người nếu tiếp xúc lâu dài.
Nitrobenzene, từ "nitro" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nitrum" có nghĩa là "natri", kết hợp với "benzene", xuất phát từ tiếng Đức "Benzol" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "al-bánzín". Nitrobenzene được biết đến từ giữa thế kỷ 19, được tổng hợp lần đầu tiên vào năm 1834. Ngày nay, nitrobenzene được sử dụng chủ yếu trong ngành công nghiệp hóa học như một nguyên liệu cho sản xuất anilin, nhấn mạnh mối liên hệ giữa cấu trúc hóa học và ứng dụng công nghiệp của nó.
Nitrobenzene là một hợp chất hóa học thường xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật và khoa học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, thường không thấy trong các bài kiểm tra nghe, nói, hay viết. Tuy nhiên, nó được gặp nhiều hơn trong ngữ cảnh đọc khi đề cập đến hóa học hữu cơ hoặc an toàn lao động. Nitrobenzene thường được sử dụng trong sản xuất hóa chất, nghiên cứu môi trường và an toàn hóa học.