Bản dịch của từ Mirthfulness trong tiếng Việt

Mirthfulness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mirthfulness (Noun)

mˈɝɹɵflnɛs
mˈɝɹɵflnɛs
01

Phẩm chất tràn đầy niềm vui; vui vẻ hay hân hoan.

The quality of being full of mirth gaiety or glee.

Ví dụ

The party was filled with mirthfulness and laughter among friends.

Bữa tiệc tràn ngập niềm vui và tiếng cười giữa bạn bè.

There was no mirthfulness at the meeting about serious issues.

Không có niềm vui nào trong cuộc họp về các vấn đề nghiêm trọng.

Is mirthfulness important for social gatherings like weddings?

Liệu niềm vui có quan trọng trong các buổi tụ họp xã hội như đám cưới không?

Mirthfulness (Adjective)

mˈɝɹɵflnɛs
mˈɝɹɵflnɛs
01

Đầy vui vẻ; vui vẻ hay vui vẻ.

Full of mirth merry or joyful.

Ví dụ

The party was full of mirthfulness and laughter among friends.

Bữa tiệc tràn đầy niềm vui và tiếng cười giữa bạn bè.

She did not show mirthfulness during the serious discussion.

Cô ấy không thể hiện niềm vui trong cuộc thảo luận nghiêm túc.

Is the festival known for its mirthfulness and joyful atmosphere?

Liệu lễ hội có nổi tiếng với niềm vui và không khí vui vẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mirthfulness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mirthfulness

Không có idiom phù hợp