Bản dịch của từ Mirthfulness trong tiếng Việt
Mirthfulness

Mirthfulness (Noun)
The party was filled with mirthfulness and laughter among friends.
Bữa tiệc tràn ngập niềm vui và tiếng cười giữa bạn bè.
There was no mirthfulness at the meeting about serious issues.
Không có niềm vui nào trong cuộc họp về các vấn đề nghiêm trọng.
Is mirthfulness important for social gatherings like weddings?
Liệu niềm vui có quan trọng trong các buổi tụ họp xã hội như đám cưới không?
Mirthfulness (Adjective)
The party was full of mirthfulness and laughter among friends.
Bữa tiệc tràn đầy niềm vui và tiếng cười giữa bạn bè.
She did not show mirthfulness during the serious discussion.
Cô ấy không thể hiện niềm vui trong cuộc thảo luận nghiêm túc.
Is the festival known for its mirthfulness and joyful atmosphere?
Liệu lễ hội có nổi tiếng với niềm vui và không khí vui vẻ không?
Họ từ
Mirthfulness (sự vui vẻ) là trạng thái cảm xúc hoặc tính chất thể hiện niềm vui sướng và hạnh phúc. Từ này thuộc danh từ, thường được dùng để miêu tả sự hân hoan, phấn khích và sự vui mừng rõ rệt. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, văn viết hay nghĩa. Mirthfulness thường được sử dụng trong văn bản văn học và âm nhạc để thể hiện tâm trạng tích cực.
Từ "mirthfulness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mirth", mang ý nghĩa là niềm vui, sự hân hoan. Từ này được hình thành từ chữ "mirth" trong tiếng Anh cổ, có liên quan đến trạng thái cảm xúc vui vẻ, phấn khởi. Sự xuất hiện của hậu tố "-fulness" biến từ này thành danh từ chỉ trạng thái, thể hiện sự tràn đầy niềm vui và sự hạnh phúc. Hiện nay, "mirthfulness" được sử dụng để chỉ đặc điểm của cá nhân luôn toát lên niềm vui và sự vui tươi trong hành vi giao tiếp.
Từ "mirthfulness" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, thường ít được sử dụng trong Writing và Speaking, nhưng có thể xuất hiện trong Reading và Listening trong các ngữ cảnh văn học hoặc phân tích tinh thần. Trong các bối cảnh khác, "mirthfulness" thường được dùng để mô tả trạng thái vui vẻ, sự hồn nhiên, và niềm vui, đặc biệt trong các tác phẩm văn học, bài thơ, hoặc khi bàn luận về cảm xúc. Từ này gợi nhắc đến bầu không khí tích cực trong các cuộc hội thoại hoặc sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp