Bản dịch của từ Glee trong tiếng Việt
Glee
Glee (Noun)
The men's glee club performed a traditional song at the social event.
Hội hợp nam ca sĩ biểu diễn một bài hát truyền thống tại sự kiện xã hội.
The glee resonated through the room as the men sang in harmony.
Âm nhạc vui vẻ vang lên khắp phòng khi nam giọng hát hòa mình.
Niềm vui lớn lao, đặc biệt là từ sự may mắn của chính mình hoặc sự bất hạnh của người khác.
Great delight, especially from one's own good fortune or another's misfortune.
The group shared a moment of glee after winning the competition.
Nhóm đã chia sẻ khoảnh khắc vui sướng sau khi thắng cuộc thi.
Her face lit up with glee upon hearing the good news.
Khuôn mặt của cô ấy sáng lên với niềm vui khi nghe tin tốt lành.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp