Bản dịch của từ Glee trong tiếng Việt

Glee

Noun [U/C]

Glee (Noun)

glˈi
glˈi
01

Một bài hát dành cho giọng nam gồm ba phần trở lên, thường không có nhạc đệm, thuộc loại phổ biến, đặc biệt là khoảng năm 1750–1830.

A song for men's voices in three or more parts, usually unaccompanied, of a type popular especially c.1750–1830.

Ví dụ

The men's glee club performed a traditional song at the social event.

Hội hợp nam ca sĩ biểu diễn một bài hát truyền thống tại sự kiện xã hội.

The glee resonated through the room as the men sang in harmony.

Âm nhạc vui vẻ vang lên khắp phòng khi nam giọng hát hòa mình.

02

Niềm vui lớn lao, đặc biệt là từ sự may mắn của chính mình hoặc sự bất hạnh của người khác.

Great delight, especially from one's own good fortune or another's misfortune.

Ví dụ

The group shared a moment of glee after winning the competition.

Nhóm đã chia sẻ khoảnh khắc vui sướng sau khi thắng cuộc thi.

Her face lit up with glee upon hearing the good news.

Khuôn mặt của cô ấy sáng lên với niềm vui khi nghe tin tốt lành.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glee

Không có idiom phù hợp