Bản dịch của từ Glee trong tiếng Việt
Glee

Glee (Noun)
The men's glee club performed a traditional song at the social event.
Hội hợp nam ca sĩ biểu diễn một bài hát truyền thống tại sự kiện xã hội.
The glee resonated through the room as the men sang in harmony.
Âm nhạc vui vẻ vang lên khắp phòng khi nam giọng hát hòa mình.
The glee competition showcased the talents of male vocal groups.
Cuộc thi hát vui vẻ giới thiệu tài năng của các nhóm hát nam.
Niềm vui lớn lao, đặc biệt là từ sự may mắn của chính mình hoặc sự bất hạnh của người khác.
Great delight, especially from one's own good fortune or another's misfortune.
The group shared a moment of glee after winning the competition.
Nhóm đã chia sẻ khoảnh khắc vui sướng sau khi thắng cuộc thi.
Her face lit up with glee upon hearing the good news.
Khuôn mặt của cô ấy sáng lên với niềm vui khi nghe tin tốt lành.
The party was filled with laughter and glee as friends reunited.
Bữa tiệc tràn ngập tiếng cười và niềm vui khi bạn bè tái hợp.
Họ từ
"Glee" là một danh từ tiếng Anh có nghĩa là sự vui mừng, phấn khởi hoặc niềm hân hoan. Từ này thường được sử dụng để chỉ cảm xúc tích cực hoặc niềm hạnh phúc lớn lao. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "glee" được viết và phát âm giống nhau, nhưng đôi khi có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh văn hóa hay mức độ phổ biến. Ở Mỹ, từ này có thể được dùng trong các tình huống thân mật hơn, trong khi ở Anh, nó thường mang tính trang trọng hơn khi chỉ đến niềm vui từ thành công hoặc chiến thắng.
Từ "glee" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "gleo", có nghĩa là "sự vui mừng" hoặc "niềm vui". Gốc Latin của nó có thể được tiêu biểu bằng từ "laetitia", biểu thị sự vui vẻ. Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14, mang nghĩa vui mừng, phấn khởi, và thường chỉ những cảm xúc tích cực, trong sáng. Sự tiến hóa của từ này từ ý nghĩa ban đầu đến hiện tại phản ánh sự kết nối mạnh mẽ giữa niềm vui và sự phấn chấn trong văn hóa ngôn ngữ tiếng Anh.
Từ "glee" xuất hiện ở mức độ vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được dùng để diễn tả cảm xúc vui vẻ, thường là trong bối cảnh giao tiếp xã hội hoặc văn học. Trong phần Nói và Viết, "glee" xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến cảm xúc hay trải nghiệm cá nhân. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong văn hóa đại chúng để chỉ niềm vui sướng, như trong các bài hát, phim ảnh hay các sự kiện thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp