Bản dịch của từ Misalignment trong tiếng Việt
Misalignment
Noun [U/C]
Misalignment (Noun)
Ví dụ
Misalignment of values can lead to misunderstandings in social interactions.
Sự không phù hợp giữa giá trị có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp xã hội.
Ignoring misalignment between cultural norms can cause conflicts within communities.
Bỏ qua sự không phù hợp giữa các chuẩn mực văn hóa có thể gây ra xung đột trong cộng đồng.
Do you think misalignment of goals impacts teamwork effectiveness in society?
Bạn có nghĩ rằng sự không phù hợp giữa mục tiêu ảnh hưởng đến hiệu quả làm việc nhóm trong xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Misalignment
Không có idiom phù hợp