Bản dịch của từ Mischaracterized trong tiếng Việt

Mischaracterized

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mischaracterized (Verb)

mɪskˈæɹəktɚaɪzd
mɪskˈæɹəktɚaɪzd
01

Để mô tả một ai đó hoặc một cái gì đó trong một cách đó là không chính xác hoặc công bằng.

To describe someone or something in a way that is not accurate or fair.

Ví dụ

She mischaracterized the report findings in her IELTS essay.

Cô ấy đã miêu tả không chính xác kết quả trong bài luận IELTS của mình.

He never mischaracterized his friend's opinion during the speaking test.

Anh ấy không bao giờ miêu tả không công bằng ý kiến của bạn bè trong bài thi nói.

Did the candidate realize he mischaracterized the statistics in his writing?

Ứng viên có nhận ra rằng anh ấy đã miêu tả không chính xác số liệu trong bài viết không?

She mischaracterized his opinion on social media.

Cô ấy đã miêu tả sai quan điểm của anh ấy trên mạng xã hội.

The article mischaracterized the community's efforts.

Bài báo đã miêu tả sai những nỗ lực của cộng đồng.

Dạng động từ của Mischaracterized (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mischaracterize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mischaracterized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mischaracterized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mischaracterizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mischaracterizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mischaracterized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mischaracterized

Không có idiom phù hợp