Bản dịch của từ Mischaracterized trong tiếng Việt
Mischaracterized

Mischaracterized (Verb)
She mischaracterized the report findings in her IELTS essay.
Cô ấy đã miêu tả không chính xác kết quả trong bài luận IELTS của mình.
He never mischaracterized his friend's opinion during the speaking test.
Anh ấy không bao giờ miêu tả không công bằng ý kiến của bạn bè trong bài thi nói.
Did the candidate realize he mischaracterized the statistics in his writing?
Ứng viên có nhận ra rằng anh ấy đã miêu tả không chính xác số liệu trong bài viết không?
She mischaracterized his opinion on social media.
Cô ấy đã miêu tả sai quan điểm của anh ấy trên mạng xã hội.
The article mischaracterized the community's efforts.
Bài báo đã miêu tả sai những nỗ lực của cộng đồng.
Dạng động từ của Mischaracterized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mischaracterize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mischaracterized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mischaracterized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mischaracterizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mischaracterizing |
Từ "mischaracterized" là dạng quá khứ và phân từ của động từ "mischaracterize", nghĩa là mô tả sai hoặc không chính xác một người hay sự việc nào đó. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bối cảnh pháp lý hoặc khoa học, nơi sự chính xác trong mô tả rất quan trọng. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội hoặc chính trị để chỉ sự lệch lạc trong thông tin được truyền tải.
Từ "mischaracterized" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "mis-", có nghĩa là sai lầm hoặc không đúng, kết hợp với động từ "characterize" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kharaktēr", nghĩa là đặc điểm hoặc hình ảnh. Hình thành từ thế kỷ 19, "mischaracterized" chỉ sự mô tả sai lệch một cách không chính xác về tính chất hoặc đặc điểm của ai đó hoặc cái gì đó, phản ánh rõ nét sự kết hợp giữa các yếu tố sai lầm và nhận diện trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "mischaracterized" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong các bài kiểm tra viết và nói liên quan đến phân tích văn bản, lý luận và phản biện. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu và phê bình, liên quan đến việc đánh giá sai lệch các khái niệm hoặc đối tượng. Nó cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nhận thức sai lầm trong truyền thông và khoa học xã hội.