Bản dịch của từ Misdate trong tiếng Việt

Misdate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misdate (Verb)

mɪsdˈeɪt
mɪsdˈeɪt
01

Gán ngày không chính xác cho (tài liệu, sự kiện hoặc tác phẩm nghệ thuật)

Assign an incorrect date to a document event or work of art.

Ví dụ

The report misdated the event as occurring in 2022 instead of 2023.

Báo cáo ghi sai ngày sự kiện diễn ra vào năm 2022 thay vì 2023.

She did not misdate the social event; it was correctly noted.

Cô ấy không ghi sai ngày sự kiện xã hội; nó đã được ghi đúng.

Did the committee misdate the charity event on the official calendar?

Ủy ban có ghi sai ngày sự kiện từ thiện trên lịch chính thức không?

Dạng động từ của Misdate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Misdate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Misdated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Misdated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Misdates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Misdating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Misdate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misdate

Không có idiom phù hợp