Bản dịch của từ Misdate trong tiếng Việt
Misdate
Misdate (Verb)
The report misdated the event as occurring in 2022 instead of 2023.
Báo cáo ghi sai ngày sự kiện diễn ra vào năm 2022 thay vì 2023.
She did not misdate the social event; it was correctly noted.
Cô ấy không ghi sai ngày sự kiện xã hội; nó đã được ghi đúng.
Did the committee misdate the charity event on the official calendar?
Ủy ban có ghi sai ngày sự kiện từ thiện trên lịch chính thức không?
Dạng động từ của Misdate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Misdate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Misdated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Misdated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Misdates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Misdating |
Họ từ
"Misdate" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là ghi sai ngày tháng, thường dẫn đến sự nhầm lẫn trong việc xác định thời gian của một sự kiện hoặc tài liệu. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "misdate" với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "date" với nhiều biến thể hơn trong các thuật ngữ liên quan đến lịch sử và tài liệu.
Từ "misdate" được hình thành từ tiền tố "mis-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, biểu thị hành động sai lầm hay không đúng, kết hợp với từ "date" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "data", nghĩa là điều đã được cho biết hay ghi chép. "Misdate" chỉ hành động ghi sai ngày tháng, phản ánh việc sai lệch thông tin thời gian. Lịch sử từ này cho thấy sự quan trọng của việc chính xác hóa thông tin trong các văn bản và tài liệu.
Từ "misdate" có tần suất xuất hiện thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu tập trung vào ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến hồ sơ hoặc lịch sử, khi có sự sai lệch về ngày tháng. Việc hiểu và áp dụng từ này cần thiết trong các bài kiểm tra yêu cầu độ chính xác cao về thông tin thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp