Bản dịch của từ Misdemeanour trong tiếng Việt
Misdemeanour
Misdemeanour (Noun)
Một hành vi phạm tội không thể truy tố, được coi ở hoa kỳ (và trước đây ở anh) là ít nghiêm trọng hơn trọng tội.
A nonindictable offence regarded in the us and formerly in the uk as less serious than a felony.
The city reported a rise in misdemeanours last year.
Thành phố đã báo cáo sự gia tăng các tội nhẹ năm ngoái.
Many believe misdemeanours should not lead to jail time.
Nhiều người tin rằng tội nhẹ không nên dẫn đến án tù.
Are misdemeanours punishable by fines in the US?
Các tội nhẹ có bị phạt tiền ở Mỹ không?
Một sai lầm nhỏ.
A minor wrongdoing.
Many youths commit misdemeanours like shoplifting in our city.
Nhiều thanh niên phạm tội nhỏ như ăn cắp ở thành phố chúng tôi.
He did not think his misdemeanour would have serious consequences.
Anh ấy không nghĩ rằng hành vi sai trái của mình sẽ có hậu quả nghiêm trọng.
What misdemeanours are common among teenagers in your community?
Những hành vi sai trái nào phổ biến giữa thanh thiếu niên trong cộng đồng của bạn?
Dạng danh từ của Misdemeanour (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Misdemeanour | Misdemeanours |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Misdemeanour cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "misdemeanour" trong tiếng Anh mang nghĩa là một hành vi vi phạm pháp luật nhưng ít nghiêm trọng hơn so với tội ác. Ở Anh, "misdemeanour" được sử dụng để chỉ các tội nhẹ và có thể bị phạt tiền hoặc tù ngắn hạn. Trong khi đó, ở Mỹ, thuật ngữ tương tự là "misdemeanor" với cách viết khác; tuy nhiên, ý nghĩa vẫn giống nhau. Sự khác biệt chính giữa hai phiên bản này nằm ở chính tả và cách phát âm, nhưng nội dung và ngữ cảnh sử dụng vẫn giữ nguyên.
Từ "misdemeanour" bắt nguồn từ tiếng Anglo-Norman "mesdemeanor" và từ tiếng Latin "miserimina" (có nghĩa là hành vi xấu). Lịch sử pháp lý của từ này xuất phát từ cách phân loại các hành vi phạm tội nhỏ hơn so với trọng tội. Trong bối cảnh hiện đại, "misdemeanour" được dùng để chỉ các hành vi vi phạm pháp luật nhẹ, thường không dẫn đến án tù dài hạn, phản ánh sự phân cấp trong hệ thống pháp luật.
Từ "misdemeanour" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các tài liệu liên quan đến pháp lý hoặc xã hội học. Tần suất xuất hiện không cao trong phần Nói và Viết, nhưng có thể được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc hành vi vi phạm luật pháp nhẹ. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường liên quan đến các tội danh nhỏ hoặc hành vi sai trái mà không nghiêm trọng như tội phạm hình sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp