Bản dịch của từ Misdirect trong tiếng Việt
Misdirect

Misdirect (Verb)
They misdirected the volunteers to the wrong community center last week.
Họ đã gửi nhầm các tình nguyện viên đến trung tâm cộng đồng tuần trước.
The organizers did not misdirect any participants during the charity event.
Các nhà tổ chức không gửi nhầm bất kỳ người tham gia nào trong sự kiện từ thiện.
Did they misdirect the donations to the wrong organization this year?
Họ có gửi nhầm các khoản quyên góp đến tổ chức sai năm nay không?
Dạng động từ của Misdirect (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Misdirect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Misdirected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Misdirected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Misdirects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Misdirecting |
Họ từ
Từ "misdirect" có nghĩa là hướng dẫn sai hoặc gây nhầm lẫn, thường chỉ việc chỉ dẫn hoặc dẫn dắt một ai đó về phía không đúng. Trong tiếng Anh, "misdirect" được sử dụng giống nhau cả trong Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu khi phát âm. Trong ngữ cảnh giao tiếp, "misdirect" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như tâm lý học hoặc chiến lược, liên quan đến việc làm lệch hướng thông tin hoặc sự chú ý.
Từ "misdirect" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "mis-" có nghĩa là "sai" hoặc "không đúng" và "direct" xuất phát từ "directus", có nghĩa là "thẳng" hoặc "hướng tới". Sự kết hợp này phản ánh hành động chỉ dẫn sai lầm hoặc đưa ra hướng đích không đúng. Lịch sử từ này ghi nhận sự phát triển từ thế kỷ 17, khi nó được sử dụng để mô tả việc gửi thông tin hoặc chỉ đạo một cách không chính xác, liên quan chặt chẽ đến nghĩa hiện tại của nó.
Từ "misdirect" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi nó có thể liên quan đến các tình huống bị hiểu nhầm hoặc sai lệch thông tin. Trong bối cảnh khác, từ này thường dùng trong các lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục hoặc quản lý, nhấn mạnh đến việc đưa ra hướng dẫn sai lầm hoặc làm mất hướng đi của người khác trong quá trình ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp