Bản dịch của từ Misdirect trong tiếng Việt

Misdirect

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misdirect (Verb)

mɪsdaɪɹˈɛkt
mɪsdɪɹˈɛkt
01

Đưa ai đó hoặc cái gì đó đến sai địa điểm hoặc sai hướng.

To send someone or something to the wrong place or in the wrong direction.

Ví dụ

They misdirected the volunteers to the wrong community center last week.

Họ đã gửi nhầm các tình nguyện viên đến trung tâm cộng đồng tuần trước.

The organizers did not misdirect any participants during the charity event.

Các nhà tổ chức không gửi nhầm bất kỳ người tham gia nào trong sự kiện từ thiện.

Did they misdirect the donations to the wrong organization this year?

Họ có gửi nhầm các khoản quyên góp đến tổ chức sai năm nay không?

Dạng động từ của Misdirect (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Misdirect

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Misdirected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Misdirected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Misdirects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Misdirecting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/misdirect/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misdirect

Không có idiom phù hợp