Bản dịch của từ Misdirected trong tiếng Việt
Misdirected
Misdirected (Adjective)
Many misdirected funds harmed local communities during the 2020 relief effort.
Nhiều quỹ bị chỉ đạo sai đã gây hại cho cộng đồng địa phương trong nỗ lực cứu trợ 2020.
The project was not misdirected; it focused on genuine social needs.
Dự án không bị chỉ đạo sai; nó tập trung vào nhu cầu xã hội thực sự.
Were the misdirected resources ever redirected to the right programs?
Các nguồn lực bị chỉ đạo sai có bao giờ được chuyển hướng đến các chương trình đúng không?
Misdirected (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của misdirect.
Past tense and past participle of misdirect.
Many misdirected messages caused confusion during the social event last week.
Nhiều tin nhắn bị gửi sai đã gây nhầm lẫn trong sự kiện xã hội tuần trước.
They did not misdirect their efforts in organizing the charity fundraiser.
Họ đã không gửi sai nỗ lực trong việc tổ chức quyên góp từ thiện.
Did the misdirected emails affect the social media campaign's success?
Những email bị gửi sai có ảnh hưởng đến sự thành công của chiến dịch truyền thông xã hội không?
Dạng động từ của Misdirected (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Misdirect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Misdirected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Misdirected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Misdirects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Misdirecting |