Bản dịch của từ Misery in the head trong tiếng Việt
Misery in the head

Misery in the head (Phrase)
Many people feel misery in the head during economic downturns.
Nhiều người cảm thấy nỗi khổ tâm trong đầu trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
She does not experience misery in the head after finding a job.
Cô ấy không trải qua nỗi khổ tâm trong đầu sau khi tìm được việc.
Do you think social media causes misery in the head for teenagers?
Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội gây ra nỗi khổ tâm trong đầu cho thanh thiếu niên không?
"Misery in the head" là một cụm từ thường được sử dụng để chỉ trạng thái đau khổ tinh thần, lo âu hoặc trầm cảm mà một người trải nghiệm trong nội tâm. Cụm từ này không có sự phân biệt trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, phong cách diễn đạt và ngữ cảnh có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, cụm này thường gắn liền với các chủ đề về sức khỏe tâm thần, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể xuất hiện trong các cuộc trò chuyện thông thường mà không cần nhấn mạnh mạnh mẽ về mặt tâm lý học.
Từ "misery" có nguồn gốc từ Latinh "miseria", có nghĩa là nỗi đau khổ hoặc sự khốn khổ. "Miseria" bắt nguồn từ gốc "miser", nghĩa là bất hạnh hoặc đáng thương. Lịch sử sử dụng từ này trong tiếng Anh có thể được truy trac đến thế kỷ 14, phản ánh trạng thái đau khổ thể xác và tinh thần của con người. Hiện nay, "misery" thường được sử dụng để chỉ cảm giác khổ đau, buồn bã sâu sắc, thể hiện sự bất hạnh trong đời sống cá nhân.
Thuật ngữ "misery in the head" không phải là một cụm từ thường gặp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học hoặc văn học mô tả cảm giác đau khổ hoặc lo âu nội tâm. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt tình trạng cảm xúc tiêu cực hoặc sự căng thẳng tâm lý trong các tình huống cá nhân, như trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần hoặc trong các tác phẩm văn học thể hiện nỗi đau của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp