Bản dịch của từ Misfeasance trong tiếng Việt
Misfeasance
Misfeasance (Noun)
Một sự vi phạm, đặc biệt là việc thực thi quyền lực hợp pháp một cách sai trái.
A transgression especially the wrongful exercise of lawful authority.
The council's misfeasance led to public outrage during the city meeting.
Hành vi sai trái của hội đồng đã dẫn đến sự phẫn nộ công chúng trong cuộc họp thành phố.
The mayor's misfeasance did not affect the upcoming election results.
Hành vi sai trái của thị trưởng không ảnh hưởng đến kết quả bầu cử sắp tới.
Is misfeasance common in local government offices like Springfield's?
Hành vi sai trái có phổ biến trong các văn phòng chính quyền địa phương như của Springfield không?
Từ "misfeasance" chỉ hành động thực hiện một nhiệm vụ không đúng cách, dẫn đến thiệt hại cho bên thứ ba, mặc dù không cố ý gây ra thiệt hại. Trong ngữ cảnh pháp lý, "misfeasance" thường được phân biệt với "nonfeasance" (không hành động) và "malfeasance" (hành vi sai trái). Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về ngữ nghĩa và cách sử dụng từ này trong văn bản pháp lý, nhưng "misfeasance" thường xuất hiện nhiều hơn trong văn phong chính thức và pháp lý.
Từ "misfeasance" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, từ "misse" có nghĩa là "không đúng" và "facere" có nghĩa là "thực hiện". Thuật ngữ này xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ hành động thực hiện một nhiệm vụ theo cách không đúng, gây ra tổn hại hoặc thiệt hại. Kể từ thời kỳ Trung cổ, "misfeasance" đã được sử dụng để phân biệt giữa hành động sai trái và hành động không thực hiện, nhấn mạnh trách nhiệm pháp lý của cá nhân trong các hành động của họ.
Từ "misfeasance" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thường yêu cầu ngôn ngữ đơn giản hơn. Trong bối cảnh pháp lý, từ này được sử dụng để chỉ hành vi thực hiện một nhiệm vụ một cách sai trái hoặc không đúng quy định, thường xuất hiện trong các tài liệu luật, báo cáo và tranh chấp pháp lý. Do tính chất chuyên môn, từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp