Bản dịch của từ Misfortunate trong tiếng Việt
Misfortunate

Misfortunate (Adjective)
Đặc biệt là của một người: bất hạnh.
Especially of a person unfortunate.
The misfortunate family lost their home in the recent flood.
Gia đình không may đã mất nhà trong trận lũ gần đây.
Many misfortunate individuals struggle to find jobs in this economy.
Nhiều người không may gặp khó khăn trong việc tìm việc làm ở nền kinh tế này.
Are misfortunate people receiving enough support from local charities?
Những người không may có nhận được đủ hỗ trợ từ các tổ chức từ thiện không?
Misfortunate (Noun)
Một người bất hạnh; (với số nhiều và hòa hợp) những người bất hạnh như một giai cấp.
An unfortunate person with the and plural concord unfortunate people as a class.
The misfortunate people often struggle to find stable housing in cities.
Những người không may thường gặp khó khăn trong việc tìm nhà ổn định.
Many misfortunate people do not receive adequate support from the government.
Nhiều người không may không nhận được hỗ trợ đầy đủ từ chính phủ.
Are misfortunate people getting enough help from local charities this year?
Liệu những người không may có nhận đủ sự giúp đỡ từ các tổ chức từ thiện năm nay không?
Từ "misfortunate" mang nghĩa là không may mắn, thường được sử dụng để chỉ những tình huống hoặc cá nhân gặp phải điều xui xẻo hoặc đau khổ. Trong tiếng Anh, từ này ít được sử dụng hơn so với các biến thể như “unfortunate” và thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn chương hoặc trang trọng. Đáng lưu ý rằng "misfortunate" tồn tại chủ yếu ở tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh thường ưa chuộng "unfortunate". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ sử dụng và ngữ nghĩa trong các bối cảnh khác nhau.
Từ "misfortunate" xuất phát từ tiếng Latin "misfortunatus", trong đó "mis-" có nghĩa là sai sót hoặc không đúng, và "fortunatus" có nghĩa là may mắn. Thuật ngữ này ban đầu mang ý nghĩa chỉ những hoàn cảnh hoặc điều kiện không thuận lợi. Sự kết hợp giữa tiền tố bất lợi và khái niệm về vận may đã dẫn đến nghĩa hiện tại, thể hiện những tình huống kém may mắn hoặc bất hạnh trong cuộc sống.
Từ "misfortunate" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi cử, từ này thường liên quan đến các chủ đề về trải nghiệm cuộc sống, cảm xúc tiêu cực hoặc những tình huống khó khăn. Ngoài ra, "misfortunate" cũng được sử dụng trong các văn bản học thuật và báo chí để diễn tả sự không may mắn của cá nhân hoặc nhóm, từ đó nhấn mạnh khía cạnh nhân đạo và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp