Bản dịch của từ Misjudgment trong tiếng Việt

Misjudgment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misjudgment (Noun)

mɪsdʒˈʌdʒmnt
mɪsdʒˈʌdʒmnt
01

Một hành động đánh giá một ai đó hoặc một cái gì đó sai hoặc không công bằng.

An act of judging someone or something wrongly or unfairly.

Ví dụ

Her misjudgment of his character caused many social problems in school.

Sự đánh giá sai về tính cách của anh ấy gây ra nhiều vấn đề xã hội ở trường.

The misjudgment of public opinion can lead to poor policy decisions.

Sự đánh giá sai về ý kiến công chúng có thể dẫn đến quyết định chính sách kém.

Can you explain the misjudgment in the community's response to the event?

Bạn có thể giải thích sự đánh giá sai trong phản ứng của cộng đồng với sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/misjudgment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misjudgment

Không có idiom phù hợp