Bản dịch của từ Misogynic trong tiếng Việt
Misogynic

Misogynic (Adjective)
Phản ánh hoặc thể hiện sự căm ghét, không thích, nghi ngờ hoặc ngược đãi phụ nữ.
Reflecting or exhibiting hatred dislike mistrust or mistreatment of women.
Many misogynic comments appeared in the recent social media debate.
Nhiều bình luận mang tính kỳ thị phụ nữ xuất hiện trong cuộc tranh luận trên mạng xã hội gần đây.
She does not support misogynic attitudes in her workplace.
Cô ấy không ủng hộ những thái độ kỳ thị phụ nữ tại nơi làm việc.
Are misogynic views common in modern society today?
Liệu những quan điểm kỳ thị phụ nữ có phổ biến trong xã hội hiện đại hôm nay không?
Họ từ
Từ "misogynic" (châm biếm: "misogyny") được định nghĩa là thái độ hoặc hành vi thể hiện sự ghét hoặc khinh thường phụ nữ. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh phê phán các quan điểm hay hành động mang tính phân biệt giới. Mặc dù có thể xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Tại Mỹ, từ này thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận về bình đẳng giới, trong khi ở Anh, nó có thể được dùng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực xã hội và văn hóa.
Từ "misogynic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp với thành phần từ "miso-" có nghĩa là "ghét" và "gyne" có nghĩa là "phụ nữ". Lịch sử từ này bắt đầu phổ biến trong thế kỷ 20, phản ánh sự sinh ra của các phong trào nữ quyền và phản ứng đối lại tư tưởng phụ hệ. Hiện nay, "misogynic" được sử dụng để mô tả những thái độ, hành vi hoặc ý tưởng thể hiện sự thù ghét hoặc kỳ thị đối với phụ nữ, góp phần tạo ra một bối cảnh xã hội bất bình đẳng.
Từ "misogynic" (thể hiện sự ghét bỏ phụ nữ) ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong đọc và viết, do tính chất chuyên môn và nhạy cảm của nó. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh xã hội và văn hóa, từ này thường được sử dụng để chỉ các hành vi hoặc nhận thức phân biệt giới tính, đặc biệt trong cuộc thảo luận về bình đẳng giới, văn hóa đại chúng và hoạt động chính trị. Sự phổ biến của từ này tăng lên trong các cuộc tranh luận về quyền phụ nữ và các phong trào xã hội liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp