Bản dịch của từ Misogynic trong tiếng Việt

Misogynic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misogynic (Adjective)

ˌmɪ.səˈdʒɪ.nɪk
ˌmɪ.səˈdʒɪ.nɪk
01

Phản ánh hoặc thể hiện sự căm ghét, không thích, nghi ngờ hoặc ngược đãi phụ nữ.

Reflecting or exhibiting hatred dislike mistrust or mistreatment of women.

Ví dụ

Many misogynic comments appeared in the recent social media debate.

Nhiều bình luận mang tính kỳ thị phụ nữ xuất hiện trong cuộc tranh luận trên mạng xã hội gần đây.

She does not support misogynic attitudes in her workplace.

Cô ấy không ủng hộ những thái độ kỳ thị phụ nữ tại nơi làm việc.

Are misogynic views common in modern society today?

Liệu những quan điểm kỳ thị phụ nữ có phổ biến trong xã hội hiện đại hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/misogynic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misogynic

Không có idiom phù hợp