Bản dịch của từ Misophonia trong tiếng Việt

Misophonia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misophonia (Noun)

mɨsoʊfˈoʊniə
mɨsoʊfˈoʊniə
01

Một chứng rối loạn thần kinh trong đó những trải nghiệm tiêu cực, chẳng hạn như tức giận hoặc ghê tởm, được kích hoạt bởi những âm thanh cụ thể.

A neurological disorder in which negative experiences such as anger or disgust are triggered by specific sounds.

Ví dụ

Misophonia can make it difficult to focus during an IELTS speaking test.

Misophonia có thể làm cho việc tập trung trong bài thi nói IELTS trở nên khó khăn.

Some people may not understand misophonia's impact on social interactions.

Một số người có thể không hiểu rõ tác động của misophonia đối với tương tác xã hội.

Is misophonia a common topic in IELTS writing discussions about mental health?

Liệu misophonia có phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tinh thần trong bài viết IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/misophonia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misophonia

Không có idiom phù hợp