Bản dịch của từ Mispronunciation trong tiếng Việt

Mispronunciation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mispronunciation (Noun)

mɪspɹənʌnsiˈeɪʃn
mɪspɹənʌnsiˈeɪʃn
01

(đếm được) từ hoặc cụm từ phát âm sai.

Countable a mispronounced word or phrase.

Ví dụ

Her mispronunciation of 'library' caused embarrassment.

Sự phát âm sai của 'thư viện' gây xấu hổ.

He always corrects mispronunciations during IELTS speaking practice.

Anh ấy luôn sửa những lỗi phát âm sai trong luyện nói IELTS.

Did the mispronunciation affect her IELTS writing score negatively?

Việc phát âm sai có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm viết IELTS của cô ấy không?

02

(không đếm được) hành động phát âm sai.

Uncountable the act of mispronouncing.

Ví dụ

Mispronunciation can affect your IELTS speaking score negatively.

Sai cách phát âm có thể ảnh hưởng đến điểm nói IELTS của bạn một cách tiêu cực.

Avoiding mispronunciations is crucial for achieving a high band score.

Tránh sai cách phát âm là rất quan trọng để đạt được điểm số cao.

Do you think mispronunciation is a common issue in IELTS speaking?

Bạn có nghĩ rằng sai cách phát âm là một vấn đề phổ biến trong nói IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mispronunciation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mispronunciation

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.