Bản dịch của từ Misrate trong tiếng Việt

Misrate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misrate (Verb)

01

Ước tính sai; (bây giờ) đặc biệt là đưa ra đánh giá không chính xác.

To estimate wrongly now especially to give an incorrect rating to.

Ví dụ

Many people misrate the importance of social skills in job interviews.

Nhiều người đánh giá sai tầm quan trọng của kỹ năng xã hội trong phỏng vấn.

Experts do not misrate the impact of social media on mental health.

Các chuyên gia không đánh giá sai tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần.

Do you think people often misrate social issues in their communities?

Bạn có nghĩ rằng mọi người thường đánh giá sai các vấn đề xã hội trong cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Misrate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misrate

Không có idiom phù hợp