Bản dịch của từ Misrate trong tiếng Việt
Misrate
Verb
Misrate (Verb)
Ví dụ
Many people misrate the importance of social skills in job interviews.
Nhiều người đánh giá sai tầm quan trọng của kỹ năng xã hội trong phỏng vấn.
Experts do not misrate the impact of social media on mental health.
Các chuyên gia không đánh giá sai tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần.
Do you think people often misrate social issues in their communities?
Bạn có nghĩ rằng mọi người thường đánh giá sai các vấn đề xã hội trong cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Misrate
Không có idiom phù hợp