Bản dịch của từ Misrate trong tiếng Việt
Misrate

Misrate (Verb)
Many people misrate the importance of social skills in job interviews.
Nhiều người đánh giá sai tầm quan trọng của kỹ năng xã hội trong phỏng vấn.
Experts do not misrate the impact of social media on mental health.
Các chuyên gia không đánh giá sai tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần.
Do you think people often misrate social issues in their communities?
Bạn có nghĩ rằng mọi người thường đánh giá sai các vấn đề xã hội trong cộng đồng không?
Từ "misrate" là động từ có nghĩa là đánh giá sai hoặc ước lượng không chính xác một cái gì đó. Hình thức này ít phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể được phân loại như một từ ghép từ tiền tố "mis-" và động từ "rate". Ở cả hai biến thể ngôn ngữ, cách phát âm và viết không có sự khác biệt rõ rệt, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, "misrate" thường không được sử dụng rộng rãi trong văn cảnh hàn lâm hoặc chính thức.
Từ "misrate" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "mis-", có nghĩa là "sai" hoặc "không đúng", và động từ "rate", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "rater", nghĩa là "đánh giá". Kết hợp những yếu tố này, "misrate" chỉ hành động đánh giá sai hoặc hiểu sai một điều gì đó. Kể từ khi được đưa vào sử dụng, từ này đã phản ánh các lỗi trong việc đánh giá, góp phần vào việc bàn luận trong các lĩnh vực như kinh tế và giáo dục.
Từ "misrate" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và ít xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, nó có thể được liên kết với các tình huống liên quan đến việc đánh giá sai lầm trong các lĩnh vực như phân tích dữ liệu hoặc giáo dục. Trong các văn bản khoa học, "misrate" thường được sử dụng để chỉ sự sai lệch trong các chỉ số hoặc số liệu mà tác giả muốn nhấn mạnh sự cần thiết của sự chính xác trong việc đánh giá.