Bản dịch của từ Misreport trong tiếng Việt

Misreport

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misreport (Noun)

mɪsɹɪpˈɔɹt
mɪsɹipˈoʊɹt
01

Một báo cáo sai hoặc không chính xác.

A false or incorrect report.

Ví dụ

The newspaper published a misreport about the charity event last week.

Tờ báo đã công bố một báo cáo sai về sự kiện từ thiện tuần trước.

Many people believe the misreport damaged the charity's reputation.

Nhiều người tin rằng báo cáo sai đã làm hại danh tiếng của tổ chức từ thiện.

Did the misreport affect donations to the charity this year?

Báo cáo sai có ảnh hưởng đến sự quyên góp cho tổ chức từ thiện năm nay không?

Misreport (Verb)

mɪsɹɪpˈɔɹt
mɪsɹipˈoʊɹt
01

Đưa ra một tài khoản sai hoặc không chính xác về (cái gì đó)

Give a false or inaccurate account of something.

Ví dụ

Many news outlets misreport social issues to attract more readers.

Nhiều phương tiện truyền thông đưa tin sai về các vấn đề xã hội để thu hút độc giả.

Journalists should not misreport facts about community events.

Các nhà báo không nên đưa tin sai sự kiện của cộng đồng.

Do you think media often misreport social problems?

Bạn có nghĩ rằng truyền thông thường đưa tin sai về các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/misreport/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misreport

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.