Bản dịch của từ Misreport trong tiếng Việt
Misreport

Misreport (Noun)
The newspaper published a misreport about the charity event last week.
Tờ báo đã công bố một báo cáo sai về sự kiện từ thiện tuần trước.
Many people believe the misreport damaged the charity's reputation.
Nhiều người tin rằng báo cáo sai đã làm hại danh tiếng của tổ chức từ thiện.
Did the misreport affect donations to the charity this year?
Báo cáo sai có ảnh hưởng đến sự quyên góp cho tổ chức từ thiện năm nay không?
Misreport (Verb)
Đưa ra một tài khoản sai hoặc không chính xác về (cái gì đó)
Give a false or inaccurate account of something.
Many news outlets misreport social issues to attract more readers.
Nhiều phương tiện truyền thông đưa tin sai về các vấn đề xã hội để thu hút độc giả.
Journalists should not misreport facts about community events.
Các nhà báo không nên đưa tin sai sự kiện của cộng đồng.
Do you think media often misreport social problems?
Bạn có nghĩ rằng truyền thông thường đưa tin sai về các vấn đề xã hội không?
Từ "misreport" là động từ tiếng Anh có nghĩa là báo cáo sai lệch hoặc không chính xác thông tin. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh báo chí hoặc nghiên cứu, khi thông tin được trình bày không đúng với sự thật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "misreport" có nghĩa và cách viết tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Ngoài ra, tùy theo ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng với ý nghĩa chỉ một sai sót có chủ ý hay không.
Từ "misreport" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với tiền tố "mis-" có nghĩa là "sai", kết hợp với động từ "report" xuất phát từ tiếng Latinh "reportare", nghĩa là "mang trở lại" hay "thông báo". Lịch sử của từ này gắn liền với việc thông tin hoặc dữ liệu được truyền đạt không chính xác. Trong ngữ cảnh hiện tại, "misreport" đề cập đến việc sai lệch hoặc thiếu chính xác trong việc báo cáo thông tin, phản ánh sự quan trọng của tính chính xác trong truyền thông và báo chí.
Từ "misreport" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bài thi Speaking và Writing liên quan đến chủ đề truyền thông hoặc báo chí. Trong ngữ cảnh khác, "misreport" thường được sử dụng để chỉ việc cung cấp thông tin không chính xác hoặc sai lệch, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phương tiện truyền thông, đạo đức báo chí, và trách nhiệm xã hội của nhà báo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp