Bản dịch của từ Misstep trong tiếng Việt
Misstep

Misstep (Noun)
Her misstep during the interview cost her the job opportunity.
Sai lầm của cô ấy trong cuộc phỏng vấn làm mất cơ hội việc làm.
Not realizing the cultural differences led to his misstep at the party.
Không nhận ra sự khác biệt văn hóa dẫn đến sai lầm của anh ấy tại bữa tiệc.
Did the misstep in his essay affect his IELTS writing score?
Sai lầm trong bài luận của anh ấy có ảnh hưởng đến điểm viết IELTS của anh ấy không?
She made a misstep during her IELTS speaking test.
Cô ấy đã mắc một bước sai lầm trong bài thi nói IELTS.
It's important to avoid missteps in formal writing tasks.
Quan trọng là tránh những bước sai lầm trong các bài viết chính thức.
Họ từ
Từ "misstep" chỉ đến hành động đi sai, quyết định sai lầm hoặc sự cố trong ứng xử. Đây là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng trong bối cảnh chỉ ra lỗi lầm nhỏ trong hành động hoặc lựa chọn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "misstep" có ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt lớn về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng và tần suất xuất hiện có thể khác nhau, với "misstep" thường được ưa chuộng hơn trong ngữ cảnh chính thức.
Từ "misstep" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "mis-" là tiền tố có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mūtus", có nghĩa là "sai" hoặc "nhầm lẫn", và "step" từ tiếng Anh cổ "stæppa", nghĩa là "bước". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự kết hợp giữa ý nghĩa về hành động sai lầm trong việc di chuyển hay hành động. Hiện nay, "misstep" được sử dụng để chỉ những sai lầm hay quyết định sai lầm, thường trong các ngữ cảnh liên quan đến lựa chọn hoặc hành động không đúng.
Từ "misstep" có tần suất sử dụng tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói, nơi từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các sai lầm hay quyết định sai lầm. Trong các bối cảnh khác, "misstep" thường được sử dụng trong lĩnh vực đạo đức, kinh doanh hoặc thể thao, để chỉ những hành động không chính xác có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
